Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6- Ôn lại một số kiến thức cơ bản, các thì ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Ngữ pháp tiếng Anh là một trong những khía cạnh quan trọng nhất để có thể giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Đặc biệt, với học sinh lớp 6, việc nắm vững các thì ngữ pháp cơ bản sẽ giúp họ xây dựng được nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh trong tương lai.Việc ôn tập kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 sẽ giúp các học sinh nắm chắc cơ bản, từ đó cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh của mình.

Bài viết này hy vọng sẽ giúp các em học sinh có thể ôn tập và nâng cao kiến thức của mình một cách hiệu quả.

Khái niệm cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 phân loại và giải nghĩa.

Ngu phap tieng anh lop 6
Khái niệm cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 phân loại và giải nghĩa.

1. Danh từ (Nouns)

Danh từ là từ dùng để chỉ tên người, động vật, vật thể, sự vật, sự việc, cảm xúc, tình trạng, chất liệu, mùi vị, màu sắc, cảm giác,…

– Các loại danh từ: danh từ riêng, danh từ chung, danh từ đếm được, danh từ không đếm được. 

Ví dụ cụ thể :

– Danh từ riêng: John (John), London (Luân Đôn)

– Danh từ chung: cat (con mèo), book (quyển sách)

– Danh từ đếm được: table (cái bàn), chair (cái ghế)

– Danh từ không đếm được: water (nước), air (không khí)

2. Động từ (Verbs)

Động từ là từ dùng để chỉ hành động, trạng thái của chủ ngữ.

– Các loại động từ: động từ khuyết thiếu (to be, to have), động từ thường (to play, to eat), động từ nguyên mẫu có ‘to’ và không có ‘to’.

Ví dụ cụ thể :

– Động từ khuyết thiếu: am (là), have (có)

– Động từ thường: play (chơi), eat (ăn)

– Động từ nguyên mẫu có ‘to’: to study (học), to read (đọc)

– Động từ nguyên mẫu không có ‘to’: let (cho phép), make (làm)

3. Tính từ (Adjectives)trạng từ (Adverbs)

Tính từ là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.

– Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ cụ thể :

Tính từ (adj) : beautiful (đẹp), big (lớn)

  – Ví dụ: She has a beautiful smile. (Cô ấy có nụ cười đẹp.)

Trạng từ (adv) : quickly (nhanh chóng), very (rất)

  – Ví dụ: He runs very quickly. (Anh ta chạy rất nhanh.)

4. Câu (Sentences)

– Câu là sự kết hợp của các từ thành một đơn vị hoàn chỉnh có nghĩa.

– Các loại câu: câu đơn, câu ghép, câu hỏi, câu phủ định.

Ví dụ cụ thể :

Câu đơn: She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)

Câu ghép: I like to read books and watch movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim.)

Câu hỏi: What is your name? (Bạn tên gì?)

Câu phủ định: I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)

5. Thì (Tenses)

– Thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả thời gian của hành động hoặc sự việc.

Các thì cơ bản: hiện tại đơn (simple present), quá khứ đơn (simple past), hiện tại tiếp diễn (present continuous), quá khứ tiếp diễn (past continuous), tương lai đơn (simple future), tương lai hoàn thành (future perfect).

Hiện tại đơn (Simple present): dùng để diễn tả hành động thường xuyên xảy ra hoặc sự thật hiển nhiên.

Khẳng địnhI/you/we/they + V
He/she/it + V(s,es) 
Ví dụ: they eat breakfast every morning.
(Họ ăn sáng mỗi buổi sáng)
She studies English at school.
(Cô ấy học tiếng Anh ở trường)
Phủ địnhI/you/we/they/ + do not (don’t) + V
He/she/it + does not (doesn’t) + V
Ví dụ: They are not playing soccer at the moment.
(Họ không đang chơi bóng đá vào lúc này)
She doesn’t study English at school.
(Cô ấy không học tiếng Anh ở trường)
Câu hỏi và câu trả lời ngắnDo you/we/they + V?
Yes, I/we/they do
No, I/we/they don’t

Are you watching TV right now?
(Bạn đang xem TV không?)
Does he/she/it + V?
Yes, he/she/it does
No, he/she/it doesn’t

Ví dụ: Do you study English at school?
Yes, I do.

(Bạn có học tiếng Anh ở trường không? – Tôi có)
Does he study English at school?
No, he doesn’t.

(Anh ấy có học tiếng Anh ở trường không? – Anh ấy không)
Bảng công thức thì hiện tại

Quá khứ đơn (Simple past): dùng để diễn tả hành động xảy ra ở quá khứ.

Khẳng địnhI/you/we/they/he/she/it + Ved
Ví dụ: She visited her grandparents last weekend.
(Cô ấy đã ghé thăm ông bà của mình cuối tuần trước)
Phủ địnhI/you/we/they/he/she/it/ + did not (didn’t) + V
Ví dụ: They did not go to the party last night.
(Họ không đi đến bữa tiệc tối qua)
Câu hỏi và câu trả lời ngắnDid + you/we/they/he/she/it + V?
Yes, I/we/they/he/she/it + did
No, I/we/they/he/she/it + didn’t

Ví dụ: Did you finish your homework yesterday?
(Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà của mình vào hôm qua chưa?)
Bảng công thức thì hiện tại

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả hành động đã xảy ra cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới mốc thời gian cụ thể, mà nhấn mạnh vào kết quả.

Khẳng địnhI/you/we/they + have + V(pII)
He/she/it + has + V(pII)

Ví dụ:I have finished my work for today.
(Tôi đã hoàn thành công việc của mình cho hôm nay)
Phủ địnhI/you/we/they + have not (haven’t) + V(pII)
He/she/it + has not (hasn’t) + V(pII)

Ví dụ: They have not traveled to Europe yet.
(Họ chưa đi du lịch đến châu Âu)
Câu hỏi và câu trả lời ngắnHave you/we/they + V(pII)?
Yes, I/we/they have
No, I/we/they haven’t.


Has he/she/it + V(pII)
Yes, he/she/it has
No, he/she/it hasn’t.

Ví dụ: Have you ever been to New York City?
(Bạn đã từng đến thành phố New York chưa?)
Bảng công thức thì hiện tại hoàn thành

6. Giới từ (Prepositions)

Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu.

Ví dụ cụ thể :

In: I am in the office. (Tôi đang ở trong văn phòng.)

On: The book is on the table. (Quyển sách đang ở trên bàn.)

At: We will meet at the park. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở công viên.)

Under: The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.)

Over: The plane flew over the mountain. (Máy bay bay qua ngọn núi.)

Between: The house is between the two trees. (Ngôi nhà nằm giữa hai cái cây.)

Among: The flowers are among the grass. (Những bông hoa nằm giữa cỏ.)

7. Liên từ (Conjunctions)

Liên từ là từ dùng để kết nối các câu hoặc các thành phần trong câu.

Ví dụ cụ thể :

And: I like to read books and watch movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim.)

But: She is smart but lazy. (Cô ấy thông minh nhưng lười.)

Or: Do you want tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)

So: It is raining, so we cannot go outside. (Trời đang mưa, nên chúng ta không thể đi ra ngoài.)

Because: I am tired because I did not sleep well last night. (Tôi mệt vì tối qua không ngủ được.)

8. Giới thiệu về cấu trúc câu

Câu đơncâu phức

Câu hỏicâu phủ định

Ví dụ cụ thể :

Câu đơn: She sings very well.

Câu phức: Although it was raining, they still went for a walk.

Câu hỏi: What is your name?

Câu phủ định: I do not like coffee.

9. Từ loại khác

Đại từ (Pronouns)

Chức năng: dùng để thay thế cho danh từ.

Ví dụ cụ thể :

Đại từ: He is a good student, but he needs to study more.

Giới từ liên kết: She is interested in learning English.

Giới từ chỉ vị trí: The book is on the table.

Giới từ chỉ thời gian: I will meet you at 3 o’clock.

Cách sử dụng động từ và thì trong tiếng Anh lớp 6.

Ngu phap tieng anh lop 6
Cách sử dụng động từ và thì trong tiếng Anh lớp 6

1. Động từ khuyết thiếu (to be, to have)

To be: dùng để chỉ tình trạng hoặc tính chất của chủ ngữ, ví dụ: She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)

To have: dùng để chỉ sở hữu hoặc kinh nghiệm, ví dụ: I have a cat. (Tôi có một con mèo.)

2. Động từ thường (Regular verbs)

– Động từ thường được thêm -ed vào cuối để tạo thành quá khứ đơn, ví dụ: playplayed (chơi đã chơi)

– Động từ thường cũng có thể được sử dụng để tạo thành hiện tại tiếp diễn, ví dụ: I am playing soccer. (Tôi đang chơi bóng đá)

3. Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

– Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed, ví dụ: go – went (đi – đã đi)

– Động từ bất quy tắc cũng có thể được sử dụng để tạo thành hiện tại hoàn thành, ví dụ: I have gone to the store. (Tôi đã đi đến cửa hàng)

Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh lớp 6

Ngu phap tieng anh lop 6
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh lớp 6

1. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place)

– In: dùng để chỉ nơi có giới hạn, ví dụ: in the room (trong phòng)

– On: dùng để chỉ nơi không có giới hạn, ví dụ: on the table (trên bàn)

– At: dùng để chỉ nơi cụ thể, ví dụ: at the park (ở công viên)

2. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)

– In: dùng để chỉ thời gian trong khoảng, ví dụ: in the morning (vào buổi sáng)

– On: dùng để chỉ ngày cụ thể, ví dụ: on Monday (vào thứ Hai)

– At: dùng để chỉ thời điểm cụ thể, ví dụ: at 3 o’clock (lúc 3 giờ)

3. Giới từ liên kết (Phrasal prepositions)

– In front of: trước mặt, ví dụ: in front of the house (trước nhà)

– Behind: phía sau, ví dụ: behind the car (phía sau xe)

– Next to: kế bên, ví dụ: next to the school (kế bên trường học)

4. Giới từ khác

– With: cùng với, ví dụ: with my friend (cùng bạn của tôi)

– For: cho, ví dụ: a present for you (một món quà cho bạn)

– To: đến, ví dụ: go to the beach (đi đến bãi biển)

Dấu câu trong tiếng Anh lớp 6: comma, period, question mark, exclamation mark.

Ngu phap tieng anh lop 6
Dấu câu trong tiếng Anh lớp 6: comma, period, question mark, exclamation mark.

1. Động từ khuyết thiếu (to be, to have)

– To be: dùng để chỉ tình trạng hoặc tính chất của chủ ngữ, ví dụ: She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)

– To have: dùng để chỉ sở hữu hoặc kinh nghiệm, ví dụ: I have a cat. (Tôi có một con mèo.)

2. Động từ thường (Regular verbs)

– Động từ thường được thêm -ed vào cuối để tạo thành quá khứ đơn, ví dụ: playplayed (chơiđã chơi)

– Động từ thường cũng có thể được sử dụng để tạo thành hiện tại tiếp diễn, ví dụ: I am playing soccer. (Tôi đang chơi bóng đá.)

3. Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

– Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed, ví dụ: gowent (đi đã đi)

– Động từ bất quy tắc cũng có thể được sử dụng để tạo thành hiện tại hoàn thành, ví dụ: I have gone to the store. (Tôi đã đi đến cửa hàng.)

Sự khác biệt giữa động từ ‘to be’ và ‘to have’

Ngu phap tieng anh lop 6
Sự khác biệt giữa động từ ‘to be’ và ‘to have’

1.”To be” (là, ở):

To be” thường được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của một người hoặc vật, ví dụ: I am happy. (Tôi hạnh phúc.)

To be” cũng được sử dụng để chỉ vị trí hoặc nơi ở của một người hoặc vật, ví dụ: She is at home. (Cô ấy đang ở nhà.)

2. “To have” (có):

To have” thường được sử dụng để biểu thị sở hữu hoặc quyền sử dụng của một người hoặc vật, ví dụ: I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)

To have” cũng được sử dụng để chỉ kinh nghiệm hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ, ví dụ: She has visited Paris. (Cô ấy đã đi thăm Paris.)

Các loại câu đơn giản trong tiếng Anh lớp 6: khẳng định, phủ định, nghi vấn.

Ngu phap tieng anh lop 6
Các loại câu đơn giản trong tiếng Anh lớp 6: khẳng định, phủ định, nghi vấn.

1. Câu khẳng định (Affirmative sentence)

– I am a student. (Tôi là một học sinh)

– She sings beautifully. (Cô ấy hát rất đẹp)

– We live in a big house. (Chúng tôi sống trong một căn nhà lớn)

– The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông)

– They play basketball every weekend. (Họ chơi bóng rổ mỗi cuối tuần)

– My sister has a pet hamster. (Chị tôi có một chú chuột hamster nuôi)

2. Câu phủ định (Negative sentence)

– I am not tired. (Tôi không mệt)

– She does not like spicy food. (Cô ấy không thích đồ ăn cay)

– They are not watching a movie right now. (Họ không đang xem phim lúc này)

– The test is not difficult. (Bài kiểm tra không khó)

– He does not have a car. (Anh ta không có một chiếc xe ô tô nào)

– My brother did not finish his homework yet. (Anh tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà)

3. Câu nghi vấn (Interrogative sentence)

– Are you hungry? (Bạn có đói không ?)

– Does she play the guitar? (Cô ấy có chơi đàn guitar không ?)

– Is it raining outside? (Trời đang mưa phải không ?)

– Do they have any pets? (Họ có nuôi thú cưng nào không ?)

– Can you speak French? (Bạn có thể nói tiếng Pháp không ?)

– Where is the nearest gas station? (Trạm xăng gần nhất ở đâu ?)

Các trường hợp đặc biệt của quy tắc đánh vần tiếng Anh lớp 6

Ngu phap tieng anh lop 6
Các trường hợp đặc biệt của quy tắc đánh vần tiếng Anh lớp 6

1. Trường hợp phát âm khác với cách viết:

– Knife (dao): [naif]

– Hour (giờ): [auər]

– Island (đảo): [aɪlənd]

– Write (viết): [rait]

– Knee (đầu gối): [ni]

2. Trường hợp phát âm giống nhau nhưng viết khác nhau:

– To, too, two (đến, quá, hai)

– There, their, they’re (ở đó, của họ, họ đang)

– Here, hear (ở đây, nghe)

– Your, you’re (của bạn, bạn đang)

– Know, no (biết, không)

3. Trường hợp các âm tiết cuối cùng là “e”:

– When adding a suffix starting with a vowel (Khi thêm hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm): lovelovely (y -> i + ly)

– When adding a suffix starting with a consonant (Khi thêm hậu tố bắt đầu bằng phụ âm): hopehopeful (e -> ful)

4. Trường hợp hai chữ cái cuối cùng là “y”:

– Khi đứng trước nguyên âm: playplaying

– Khi đứng trước phụ âm: study studied

5. Trường hợp đánh vần các từ không tuân theo quy tắc chung:

– Wednesday (thứ Tư)

– February (tháng Hai)

– Colonel (đại tá)

– Receipt (biên lai)

– Business (kinh doanh)

Trên đây, Tân Đại Dương đã phần nào khái quát cho các bạn về vấn đề “Ngữ pháp tiếng anh lớp 6”, từ những thông tin chúng tôi cung cấp mong rằng nó sẽ giúp ít cho bạn trong việc ôn lại các kiến thức cơ bản đầu tiên của đầu năm cấp 2. Bên cạnh đó, để có thể biết thêm nhiều thông tin hay và thú vị bạn có thể theo dõi: để biết chi tiết.

Xem thêm.

Những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng anh.

Cấu trúc Once/One, ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn

Cấu trúc it’s time, ôn tập công thức và 5 cách sử dụng hiệu quả cho bạn

Leave a Comment