Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong những công thức thì quan trọng. Để đạt điểm cao ở phần ngữ pháp thì việc nắm được kiến thức, công thức của thì này là điều bắt buộc.
Hôm nay, Tân Đại Dương sẽ tổng hợp giúp bạn kiến thức của phần công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Các bạn cùng theo dõi nhé!
1. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì? Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để biểu đạt một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có 3 thể như sau:
2.1. Thể khẳng định
Cấu trúc: S + had + been + V-ing +…
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- had: trợ động từ
- been: phân từ hai của động từ “to be”
- V-ing: động từ thêm “-ing”
Ví dụ:
- She had been crying for ten minutes before her father came home. (Cô ấy đã đang khóc trong mười phút trước khi bố cô ấy về nhà.)
- I had been working in the office for 8 hours before the phone rang. (Tôi đã đang làm việc trong văn phòng 8 giờ trước khi chuông điện thoại reo.)
2.2. Thể phủ định
Cấu trúc: S + had + not + been + V-ing
Lưu ý: had not = hadn’t
Ví dụ:
- Tom hadn’t been doing his homework when his parents came home. (Tom đã đang không làm bài về nhà khi bố mẹ anh ấy về nhà.)
- My brother and I hadn’t been listening to music before we found our headphones. ( Anh trai tôi và tôi đã đang không nghe nhạc cho tới khi chúng tôi tìm thấy tai nghe.)
2.3. Thể nghi vấn
2.3.1. Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Had + S + been + V-ing +… ?
Trả lời:
- Yes, S + had.
- No, S + hadn’t.
Ví dụ:
- Had Lisa been playing video games when we came? (Có phải Lisa đã đang chơi điện tử khi chúng ta đến?)
Yes, he had/No, he hadn’t.
- Had you been waiting for her for 3 hours when the match ended? (Có phải bạn đã đang chờ cô ấy trong 3 giờ khi trận đấu kết thúc?)
Yes, I had/No, I hadn’t.
2.3.2. Wh- question thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc: WH-word + had + S + been + V-ing +…?
Trả lời: S + had + been + V-ing…
Ví dụ:
- How long had you been sitting there? (Bạn đã đang ngồi đây được bao lâu rồi?)
- Why had they been making noise when you arrived? (Tại sao họ đã tạo ra nhiều tiếng ồn khi cậu tới?)

3. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Rất dễ bị nhầm lẫn công thức khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh.
Nếu bạn cũng đang gặp phải vấn đề tương tự thì hãy cùng xem bảng dưới đây để hiểu được chi tiết nhất cách sử dụng chúng nhé. Mỗi cách sử dụng đều có ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để bạn đọc dễ hiểu.
Cách sử dụng quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Ví dụ |
Diễn tả quá trình của một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài tới một thời điểm khác trong quá khứ. | He and his wife had been talking for about 3 hours before the policemen arrived. (Anh ấy và vợ đã đang nói chuyện trong khoảng 3 giờ trước khi cảnh sát tới.) → sự việc “nói chuyện” đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài tới lúc “cảnh sát tới”. Cả hai sự việc đều diễn ra trong quá khứ. Hannah had been running 7 kilometers a day before she got sick. (Hannah đã đi bộ 7 kilomet mỗi ngày trước khi cô ấy bị ốm.) → sự việc “chạy 7 kilomet một ngày” bắt đầu từ trong quá khứ, tiếp diễn tới thời điểm sự việc “bị ốm” xảy ra. Cả hai sự việc đều xảy ra trong quá khứ. |
Diễn tả hành động, sự việc là nguyên nhân của một hành động, sự việc nào đó trong quá khứ. | James gained 4 kilograms because he had been overeating. (James đã tăng 4 cân vì anh ấy đã ăn uống quá độ.) Herry didn’t pass the exam because he hadn’t been paying attention to what the teacher said. (Herry đã không vượt qua kỳ kiểm tra vì anh ấy đã không tập trung vào những gì giáo viên nói.) |
Diễn đạt một hành động đang xảy ra trước một hành động trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn) | I had been thinking about that before you mentioned it. (Tôi vẫn đang nghĩ về điều đó trước khi bạn đề cập tới.) |
Diễn tả hành động xảy ra để chuẩn bị cho một hành động khác. | I had been practicing for six months and was ready for the championship. (Tôi đã luyện tập suốt 6 tháng và sẵn sàng cho giải vô địch). William had been studying hard and felt good about the Spanish test he was about to take. (William đã học hành rất chăm chỉ và cảm thấy rất tốt về bài thi tiếng Tây Ban Nha mà anh ấy đã làm). Elly and John had been falling in love for 7 years and prepared for a wedding. (Elly và John đã yêu nhau được 7 năm và đã chuẩn bị cho một đám cưới). |
LƯU Ý: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 nhằm diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
Ví dụ
- If we had been working effectively together, we would have been successful.
(Nếu chúng tôi còn làm việc cùng nhau một cách hiệu quả, chúng tôi đã thành công rồi.) - He would have been more confident if he had been preparing better.
(Anh ấy đã có thể sẽ tự tin hơn nếu anh ấy chuẩn bị tốt hơn.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Có một số từ phổ biến thường là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
- For: trong bao lâu
- Since: kể từ khi
- When: khi
- How long: trong bao lâu
- Until then: cho đến lúc đó
- By the time: vào lúc
- Prior to that time: thời điểm trước đó
- Before, after: trước, sau

Ví dụ quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- The water had been boiling for an hour before anybody noticed it. (Nước đã sôi trong một giờ trước khi mọi người nhận ra).
- She had been working for Lazada since 2018. (Cô ấy đã làm việc ở Lazada từ năm 2018).
- We had been watching a film when the lights went off. (Lúc đèn tắt thì chúng tôi đang xem phim)
- How long had you been studying English before you moved to NewYork? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu trước khi đến New York)
- Jane had been teaching at the university for more than a year before she left for Liverpool. (Jane đã dạy tại trường đại học hơn 1 năm trước khi cô ấy rời khỏi Liverpool).
- Until then, I had been cooking. (Cho đến lúc đó, tôi vẫn đang nấu ăn.)
- By the time Messi kicked the ball, the goalkeeper had been stooping like heaven. (Vào thời điểm Messi sút bóng, thủ môn đã lom khom như trời giáng.)
- Prior to that time, the corona virus had been controlling by the government. (Thời điểm trước đó, virus corona đã được chính phủ kiểm soát.)
5. Phân biệt quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành

Rất dễ có sự nhầm lẫn giữa thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Bởi vậy, bạn cần phải lưu ý một số cách phân biệt 2 thì trên như sau:
5.1. Cấu trúc
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH | QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN |
1. Tobe: S + had been + Adj/noun Ex: She had been a good dancer when she met a car accident 2. Verb: S + had + V3 (past participle) Ex: We went to his office, but he had left | S + had been Ving Ex: She had been carrying a heavy bags |
5.2. Chức năng và cách sử dụng
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH | QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN |
1. Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Example: The police came when the robber had gone away. | 1. Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong Quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn) Example: I had been thinking about that before you mentioned it |
2. Dùng để mô tả hành động trước một thời gian xác định trong quá khứ. Example: I had finished my homework before 9 o’clock last night. 3. Được sử dụng trong một số công thức sau: Câu điều kiện loại 3: If I had known that, I would have acted differently. Mệnh đề Wish diễn đạt ước muốn trái với Quá khứ: I wish you had told me about that | 2. Diễn đạt một hành động kéo dài liên tục đến một hành động khác trong Quá khứ Example: We had been making soup, so it was still hot and steamy when she came in |
6. Phân biệt thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Nhiều bạn sinh viên nói rằng dạng cấu trúc câu hoàn thành tiếp diễn quá là phức tạp và dài dòng? Nhưng bạn hãy lưu ý là dạng hoàn thành tiếp diễn chỉ hay kết hợp với quá khứ và tương lai thôi nha.
Khi bạn đã hiểu về hai thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn; bạn sẽ thấy bài tập thật sự rất đơn giản và giao tiếp cũng hiệu quả hơn.
6.1. Về khái niệm
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN | HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN |
Sử dụng để diễn đạt một hành động được thực hiện trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: Until then, I had not been loving her for 3 years.(Cho đến lúc đó, tôi đã không còn yêu cô ấy được 3 năm rồi). | Sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng hành động đó vẫn còn tiếp tục ảnh hưởng ở thời điểm hiện tại và có thể kéo dài đến cả tương lai. Ví dụ: She has been going to the supermarket for 3 hours..(Cô ấy sống đi siêu thị được 3 tiếng đồng hồ rồi) → Tính từ quá khứ cho đến hiện tại, cô ấy đã ở được một năm và có thể tiếp tục ở thêm nhiều năm nữa trong tương lai. |
6.2. Về cấu trúc
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN | HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN | |
Câu khẳng định | S + HAD + BEEN + V-ing Ví dụ: They had been starving for 4 hours when he exposed (Họ đã bị bỏ đói suốt 4 tiếng khi anh ấy tìm thấy) | S + HAS/HAVE + BEEN + V-ing Ví dụ: It has been raining for 7 days.(Trời đã mưa 7 ngày rồi) |
Câu phủ định | S + HADN’T/HAD NOT + BEEN + V-ing Ví dụ: My sister had not been doing anything when my father came home.(Em gái tôi đã chả làm việc gì khi bố tôi về nhà) | S + HASN’T/HAVEN’T + BEEN + V-ing Ví dụ: He hasn’t been eating all yesterday.(Anh ấy đã không ăn gì cả ngày hôm qua) |
Cấu trúc ở câu nghi vấn | HAD + S + BEEN + V-ing? WH(question) + HAD + S + + BEEN + V-ing…? Cấu trúc câu trả lời: Yes, S + HAD. No, S + HADN’T/ No, S + HAD NOT. Ví dụ: Had he been studying homework when you called hers? (Có phải cậu ấy đã làm bài tập về nhà khi bạn gọi cho cô ta không?) Yes, he had./ No, he hadn’t | HAS/HAVE + S + BEEN + V-ing? Ví dụ: Have you been working hard for one month? (Bạn đã làm việc chăm chỉ suốt một tháng rồi phải không?) |
6.3. Về cách dùng
Tân Đại Dương sẽ tiếp tục nêu cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn như sau:
CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TRONG CÂU | |
Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính tiếp tục) | He has been sleeping for 7 hours.(Anh ấy đã ngủ được 7 tiếng đồng hồ rồi) |
Diễn tả một hành động đã kết thúc ở trong quá khứ, nhưng nó vẫn ảnh hưởng đến kết quả ở hiện tại. | She is so funny because he has been eating hamburger since yesterday.(Cô ấy vẫn rất vui vì hôm qua anh ấy đã được ăn hamburger) |
7. Bài tập quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Để ghi nhớ hoàn toàn những kiến thức phía trên, bây giờ chúng ta hãy cùng vận dụng kiến thức để làm một bài tập nho nhỏ về chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhé. Bài tập có câu trúc rất cơ bản nên chắc chắn là bạn sẽ dễ dàng hoàn thành thôi.
Bài 1. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- Hannah and James were very happy when I arrived, they (wait) …………for me.
- Their team (run) ……………along the road for about 30 minutes before the referee stopped them.
- My husband said he (stop) ……………………………smoking for 5 months before we met.
- My mother and I (talk) ……………………… on the line for 3 hours.
- That rich man (pay) ………………………….. for his new apartment in cash.
- I (have) …………………….dinner by the time my grandparents came into the restaurant.
- It (rain) ……………………….. for a month before the storm came last week.
Đáp án
- had been waiting
- had been running
- had been stopping
- had been talking
- had been singing
- had been having
- had been raining
Trên đây là toàn bộ kiến thức về công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, các bạn có thể tham khảo thêm về các tip học trắc nghiệm để đạt được kết quả cao hơn nhé! Chúc các bạn thành công.