Cấu trúc Until là cấu trúc ngữ pháp căn bản được sử dụng nhiều trong giao tiếp cũng như trong các bài tập và bài kiểm tra tiếng Anh.
Trong bài viết dưới đây, tandaiduong.edu.vn đã tổng hợp kiến thức về định nghĩa, cách sử dụng và cả bài tập về cấu trúc Until để các bạn tham khảo nhé!
Xem thêm: Made of và Made from Cách sử dụng It was và It is Cấu trúc This That These Those
Định nghĩa cấu trúc Until
Trong tiếng Anh, “Until” là giới từ có nghĩa “cho đến khi” hoặc “đến bây giờ”, được dùng với vai trò là từ nối giữa hai vế trong câu.

Ví dụ:
- We must wait until Peter comes. (Chúng ta phải đợi cho đến khi Peter đến.)
- Let’s wait until the rain stops. (Hãy đợi cho đến khi mưa tạnh.)
- Until she spoke I hadn’t realized she wasn’t English. (Cho đến khi cô ấy nói, tôi vẫn chưa nhận ra cô ấy không phải là người Anh.)
- You’re not going out until you’ve finished this.(Bạn sẽ không đi ra ngoài cho đến khi bạn hoàn thành việc này.)
- Until now I have always lived alone. (Từ trước đến nay tôi luôn sống một mình.)
Cấu trúc Until trong tiếng Anh
Xem thêm: Cấu trúc câu cầu khiến Cấu trúc Advise Phân biệt cấu trúc Allow, Permit, Let Cấu trúc As if
Nhấn mạnh hành động
Khi sử dụng cấu trúc Until thì hành động của mệnh đề chính sẽ đứng trước until để có nghĩa hành động trước kéo dài tới hành động của mệnh đề đi sau.
Cấu trúc: Past simple + until + past simple |
Ví dụ: Alex waited for me until it was dark. (Alex tôi đợi tôi cho đến khi trời tối.)
→ Hành động “đợi” của Alex kéo dài cho đến khi “trời tối”.
Thể hiện sự việc hoàn thành
Cấu trúc Until có thể dùng để thể hiện một hành động ở mệnh đề đi kèm với nó, mang ý nghĩa hành động này đã hoàn thành trước hành động kia.
Cấu trúc: Past simple + until + past perfect |
Ví dụ: I couldn’t put down the new floor until the plumber had finished. (Tôi không thể hạ tầng mới cho đến khi thợ sửa ống nước hoàn thành.)
→ Hành động “hoàn thành” của thợ sửa ống nước xong trước hành động “hạ tầng mới”
Thể hiện sự việc chưa hoàn thành
Cấu trúc Until thể hiện chủ thể sẽ làm gì đó cho đến khi hoàn thành xong việc đó.
Cấu trúc: Future simple + until + present simple/present perfect |
Ví dụ:
- Alex will stayed at home until the rain stops. (Alex sẽ ở nhà đến khi nào mưa tạnh.)
- Peter won’t go to bed until he have finished his homework. (Peter sẽ không đi ngủ cho đến khi hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy.)
Cấu trúc Until và Till
Until và till đồng nghĩa và đều có thể dùng để thay thế cho nhau cả trong giao tiếp và văn viết. Tuy nhiên, bạn lưu ý một vài khác biệt sau:
- Until có nghĩa trang trọng và thân thiện hơn so với till.
- Until có thể đứng đầu câu còn till thì không.
- Khi theo sau là danh từ thì ta thường sử dụng till nhiều hơn.
Một số chú ý khi sử dụng cấu trúc Until
Ta không dùng Until để nói về những điều sẽ xảy ra trước một thời điểm hoặc thời hạn cụ thể; mà sẽ sử dụng By.
Ví dụ: All applications must be received by Monday, 26 June 2020. (Tất cả các đơn đăng ký phải được nhận trước Thứ 2, ngày 26 tháng 6 năm 2020.)
Chứ ta không dùng: … until Monday, 26 June 2020.
Xem thêm: Cấu trúc Promise Cấu trúc Stop Cấu trúc Prefer Thì hiện tại đơn

Ta không dùng cấu trúc Until hoặc Till để nói về số lượng; mà sẽ sử dụng Up to.
Ví dụ: The theatre can hold up to three hundred people.
Chứ ta không dùng: The theatre can hold until three hundred people.
Ta không dùng cấu trúc Until hoặc Till để nói về khoảng cách; mà sẽ sử dụng As far as.
E.g.: We had to drive as far as MU for the last hockey match that I played. (Chúng tôi phải lái xe xa đến tận MU cho trận đấu khúc côn cầu cuối cùng mà tôi chơi.)
Chứ ta không dùng: We had to drive until MU…
Bài tập ứng dụng cấu trúc Until
Để khắc sâu hơn kiến thức tiếng Anh vừa học cũng như tổng hợp lại những kiến thức đang có thì việc luyện tập bài tập mỗi ngày không thể bỏ qua. Hãy cùng vận dụng cấu trúc Until ở trên để giải quyết các bài tập sau nhé.

Bài tập
Áp dụng kiến thức về cấu trúc Until đã học, điền từ thích hợp vào chỗ trống
- I will keep asking _________ you accept my offer.
- The bank should be open _________ 5 o’clock today.
- We must finish our project _ next Friday.
- _________ the time she arrived, the meeting had already begun.
- According to the weather forecast, it will keep snowing _________ the weekend.
- According to the weather forecast, it should finally snow _________ this weekend.
- I need this work finished _________ tomorrow morning.
- Can you look after the baby _________ I get back.
- Make sure to return home _________ 9 o’clock.
- Sandra is going to have my car _________ the weekend.
- Sandra promised to bring back my car _________ Sunday afternoon.
- Don’t do anything _________ the backup arrives.
- I will have been married for ten years _________ 2020.
- _________ what time are you open today?
- Learning English was difficult _________ I came across this website.
Đáp án
- until / till
- until / till
- by
- By
- until / till
- by
- by
- until / till
- by
- until / till
- by
- until / till
- by
- Until / Till
- until / till
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách sử dụng cấu trúc Until trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết các bạn có thể sử dụng thành thạo cấu trúc Until khi giao tiếp và làm bài tập mỗi ngày.
Tandaiduong.edu.vn hi vọng qua bài viết các bạn sẽ cải thiện được Tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!