5 phút học nhanh cấu trúc Prevent trong tiếng Anh + Bài tập

Cấu trúc Prevent trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp cũng như bài kiểm tra. Vậy, bạn đã biết cách sử dụng prevent như thế nào cho đúng hay chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tân Đại Dương để ghi chú ngay công thức này nhé!

Cấu trúc prevent trong tiếng Anh
Cấu trúc prevent trong tiếng Anh

1. “Prevent” là loại từ gì?

“Prevent” là một ngoại động từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh. Từ này có phiên âm theo tiếng La-tinh là /prɪˈvent/, với ý nghĩa “ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra”.

Cấu trúc prevent trong tiếng Anh
Cấu trúc prevent trong tiếng Anh

“Prevent” là loại từ gì?

Ví dụ:

  • Getting fully vaccinated prevents people from harmful effects of Covid-19.

Nghĩa: Tiêm Vắc-xin đầy đủ ngăn mọi người khỏi những hậu quả xấu của Covid-19.

  • Nothing would prevent him speaking out against injustice.

Nghĩa: Không điều gì có thể ngăn cản anh ấy lên tiếng chống lại sự bất công. 

  • Can Covid-19 pandemic be prevented?

Nghĩa: Dịch Covid-19 có thể được ngăn chặn không?

2. Danh từ và tính từ của “Prevent”

Cũng giống như những từ khác, “prevent” cũng có “họ hàng”, đó là các danh từtính từ:

  • Danh từ: Prevention (sự ngăn chặn)

Ví dụ: Prevention is better than cure. 

Nghĩa: Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

  • Tính từ: Preventable (có thể phòng ngừa được)

Ví dụ: Preventable diseases/accidents.

Nghĩa: Những căn bệnh có thể phòng ngừa được/ Những vụ tai nạn có thể ngăn chặn được

  • Preventive (phòng ngừa, dự phòng)

Ví dụ: The police were able to take preventive action and avoid a possible riot. 

Nghĩa: Cảnh sát đã có thể thực hiện hành động ngăn chặn và tránh một cuộc bạo động có thể xảy ra.

3. Các cấu trúc prevent trong tiếng Anh

Cấu trúc Prevent thường được biết với 2 dạng công thức đó là: 

S + prevent + sb/sthg + from + V-ing Hoặc S + prevent + O 

Ví dụ: 

  • Her laziness prevented her from finishing her homework.

Nghĩa: Sự lười biếng của cô ấy đã ngăn cản cô ấy hoàn thiện bài tập về nhà

  • Traffic jams prevented him from arriving at the office in time.

Nghĩa: Tắc đường ngăn cản anh ấy đến văn phòng đúng giờ

Cấu trúc prevent trong tiếng Anh
Cấu trúc prevent trong tiếng Anh

Các cấu trúc prevent trong tiếng Anh

  • We cannot prevent love

Nghĩa: Chúng ta không thể ngăn cản tình yêu

3.1 Prevent trong câu bị động

Cấu trúc dạng bị động sử dụng động từ Prevent có dạng như sau: 

Câu chủ động: S + prevent + sb/sthg + from + V-ing
=> Câu bị động: S + (be) prevented from V-ing + (by O)

Ví dụ: 

  • We were prevented from camping outside due to a storm.

Nghĩa: Chúng tôi đã bị ngăn không cho cắm trại ngoài trời vì một cơn bão.

  • He was prevented from passing his driving license by a weak engine.

Nghĩa: Anh ấy không qua được bài kiểm tra bằng lái xe vì một cái động cơ xe yếu.

Câu chủ động: S + prevent + O
=> Câu bị động: S + (be) prevented + (by O)

Ví dụ: 

  • Love cannot be prevented.

Nghĩa: Tình yêu không thể bị ngăn cản.

  • My work cannot be prevented by anything.

Nghĩa: Công việc của tôi không thể bị ngăn cản bởi bất cứ thứ gì.

3.2 Prevent trong câu tường thuật

Câu trực tiếp: “Do not + V ……” (Đừng làm gì….)
=> Câu gián tiếp: S + prevent + sb from V-ing (Ngăn cản ai đó làm gì…)

Ví dụ: 

Lan said to Hoa: “Do not throw the stone to the window” => Lan prevented Hoa from throwing the stone to the window

Nghĩa: Lan ngăn Hoa ném đá ra ngoài cửa sổ

4. Phân biệt Prevent và Avoid

Nhìn qua, bạn sẽ thấy cấu trúc prevent và cấu trúc avoid có nét tương đồng với nhau. Cả hai được sử dụng nhằm ám chỉ một điều gì đó không xảy ra. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng nằm ở sự việc hay tình huống được nhắc đến đã tồn tại hay chưa.

  • Cấu trúc prevent something/someone from doing something mang ý nghĩa là phải lường trước vấn đề và thực hiện những bước để ngăn chặn nó xảy ra.
  • Cấu trúc avoid doing something mang ý nghĩa là thực hiện các bước để giải quyết hoặc loại bỏ một vấn đề. Vấn đề đã tồn tại, các bạn chỉ muốn tránh xa nó.
Cấu trúc prevent trong tiếng Anh
Cấu trúc prevent trong tiếng Anh

Phân biệt Prevent và Avoid

Ví dụ 1: You should go to bed early to prevent exhaustion the next morning. 

Nghĩa: Bạn nên đi ngủ sớm để không bị mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau.

Đây là một câu đúng ngữ pháp và ổn về mặt ngữ nghĩa. Các bạn không thể sử dụng “avoid” trong câu này vì việc mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau sẽ không xảy ra nếu các bạn đi ngủ sớm. Vấn đề này chưa từng tồn tại, nên chúng ta dùng cấu trúc “prevent”.

Ví dụ 2: They should go home to avoid the commotion. 

Nghĩa: Họ nên về nhà để tránh vụ bạo động.

Trong ví dụ này, chúng ta thấy vụ bạo động đã xảy ra. Đây là một vấn đề đã tồn tại. Các bạn không thể ngăn cản việc này xảy ra nữa. Chính vì vậy chúng ta không thể sử dụng cấu trúc prevent. Tuy nhiên, các bạn vẫn có thể tránh nó bằng cách đi về nhà.

Đặc biệt:

Chúng ta chỉ có thể dùng cấu trúc avoid khi muốn diễn đạt việc tránh làm điều gì đó, cho dù đó là một hành động tránh xa hoặc chỉ từ chối tham gia. Chúng ta không sử dụng “prevent” trong những trường hợp này.

Ví dụ:

  • Susie avoids meeting Marshall, now that they broke up.

Nghĩa: Susie tránh việc gặp mặt Marshall, vì giờ họ đã chia tay.

  • The doctor advised Hana to avoid eating dairy because she is allergic.

Nghĩa: Bác sĩ đã khuyên Hana tránh ăn đồ làm từ sữa do cô bị dị ứng.

5. Các từ/cụm từ tiếng Anh khác đồng nghĩa với Prevent và ví dụ

Trong tiếng Việt, chúng ta thường bắt gặp các từ đồng nghĩa với nhau như: con lợn (miền Bắc) – con heo (miền Nam), rơi (miền Bắc) – rớt (miền Nam), … Tương tự vậy, chúng ta sẽ sẽ tìm thấy các từ đồng nghĩa hoặc những cấu trúc mang ý nghĩa tương đương.

Các từ hoặc cụm từ tiếng Anh khác đồng nghĩa với Prevent và ví dụ minh hoạ:

  • Stop somebody/something: Ngăn cản ai/cái gì

Ví dụ: I want to go and you can’t stop me. 

Nghĩa: Tớ muốn đi và cậu chẳng thể cản tớ được đâu.

  • Stop somebody/something from doing something: Ngăn cản ai/cái gì làm điều gì

Ví dụ: You can’t stop people from saying what they think. 

Nghĩa: Cậu không thể ngăn mọi người nói ra những gì họ nghĩ.

  • Hinder somebody/something: Cản trở ai/cái gì

Ví dụ: High winds have hindered firefighters in their efforts to put out the blaze.

Nghĩa: Gió lớn đã cản trở lực lượng cứu hỏa trong nỗ lực dập lửa.

Cấu trúc prevent trong tiếng Anh
Cấu trúc prevent trong tiếng Anh

Các từ/cụm từ tiếng Anh khác đồng nghĩa với Prevent và ví dụ

  • Hinder somebody/something from something/doing something: Cản trở ai/cái gì khỏi điều gì hoặc làm điều gì

Ví dụ: The rain is hindering football players from playing their best.

Nghĩa: Trận mưa đang cản trở các tuyển thủ chơi với phong độ tốt nhất.

  • Deter somebody from something/doing something: Ngăn cản ai đó không làm việc gì khoặc khỏi điều gì

Ví dụ: The high price of gasoline could deter people from buying as much as they used to.

Nghĩa: Giá xăng cao có thể ngăn cản mọi người mua nhiều như trước đây.

6. Bài tập cấu trúc prevent kèm đáp án

Sau khi học xong phần lý thuyết, hãy cùng Tân Đại Dương làm một số bài tập tự luyện về cấu trúc Prevent tiếng Anh. Cùng thực hành ngay bạn nhé!

Phần bài tập

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng động từ prevent

  1. I don’t think we should go too far into the forest, it’s going to be dark soon.
  2. The students are prohibited from cheating in the exams, it’s the rule.
  3. The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.
  4. Susie couldn’t eat more candies because her mother said no.
  5. My parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process. 

Bài 2: Điền từ prevent hay avoid vào chỗ trống

  1. This campaign is designed to __________ drowning.
  2. I want to __________ her from getting sick.
  3. You can’t __________ conflicts all the time.
  4. She shut the door to __________ being overheard. 
  5. We are working to __________ forest fires.

Phần đáp án

Bài tập 1

  1. The darkness will prevent us from going too far into the forest.
  2. The rule prevents the students from cheating.
  3. The contract prevents me from telling you anything about this information.
  4. Susie’s mother prevented her from eating more candies.
  5. The slow paperwork confirmation process must have prevented my parcel from being delivered.

Bài tập 2

prevent preventavoidavoidprevent

Trên đây, Tân Đại Dương đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về cấu trúc Prevent tiếng Anh. Bên cạnh đó, các bạn có thể làm một số bài tập tự luyện để củng cố kiến thức.

Hãy theo dõi các bài viết khác về cách học nhanh để học thêm kiến thức mới bạn nhé!

Leave a Comment