Cấu trúc Once/One, ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn

Cấu trúc once là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ và không còn tiếp diễn, hoặc để diễn tả một điều kiện hoặc một sự kiện cần phải xảy ra trước khi một hành động khác có thể được thực hiện. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và rất hữu ích trong việc diễn tả các sự kiện trong quá khứ hoặc các điều kiện để thực hiện một hành động.

Cùng Tân Đại Dương tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc once trong tiếng Anh, các trường hợp sử dụng phổ biến của cấu trúc này và lợi ích của việc sử dụng cấu trúc once trong việc nói và viết tiếng Anh.

Cấu trúc “Once” trong ngữ pháp tiếng Anh

cấu trúc Once/One
Cấu trúc Once

Once” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “một lần” hoặc “một khi“. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một sự kiện nào đó đã xảy ra trong quá khứ hoặc để diễn tả một điều kiện hoặc một sự kiện cần phải xảy ra trước khi một hành động khác có thể được thực hiện.

Cấu trúc once là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh nếu bạn thành thạo thì bạn có thể cải thiện kỹ năng tiếng anh trong giao tiếp hàng ngày, văn bản và kỹ năng viết.

Bảng công thức đầy đủ của cấu trúc “once” trong tiếng Anh :

Cấu trúcCông thứcVí dụ





Mệnh đề quá khứ đơn





Once
+ S + V-ed/V-2
Once I met him, I knew we would be friends forever. 

(Một khi tôi đã gặp anh ấy, tôi biết chúng tôi sẽ là bạn với nhau mãi mãi.)

Once he finished his meal, he left the restaurant. 

(Một khi anh ấy đã ăn xong, anh ấy rời khỏi nhà hàng.)




Mệnh đề điều kiện




Once + S + V (if/when) + S + V-s/es
Once you understand the concept, you will be able to solve the problem easily.

(Một khi bạn hiểu được khái niệm, bạn sẽ có thể giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.)

Once you have finished your homework, you can watch TV. 

(Một khi bạn đã hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể xem TV.)





Mệnh đề thời gian





Once + S + V + (time expression)
Once a year, we go on a family vacation.

(Mỗi năm một lần, chúng tôi đi nghỉ mát cùng gia đình.)

Once a month, I visit my grandparents. 

(Mỗi tháng một lần, tôi đến thăm ông bà của mình.)






Mệnh đề quá khứ hoàn thành






Once + S + had + V3
Once she had seen the movie, she recommended it to all her friends.

(Một khi cô ấy đã xem bộ phim, cô ấy đã giới thiệu nó cho tất cả bạn bè của mình.)

Once he had finished his work, he went to bed. 

(Một khi anh ấy đã hoàn thành công việc của mình, anh ấy đi ngủ.)




Danh từ hoặc V-ing




Once + (noun/gerund) + V
Once a runner, always a runner. 

(Một khi là một vận động viên chạy bộ, luôn là một vận động viên chạy bộ.)

Once bitten, twice shy. 

(Một khi đã bị cắn, hai lần sợ.)


Not once +have/has + V3
 



Not once + have/has + S + V3
Not once have I regretted my decision to study abroad.

 (Không một lần nào tôi hối hận về quyết định đi du học.)

Not once has she been late for work.

 (Không một lần nào cô ấy đến trễ làm việc.)

Mẹo sử liên từ “one” trong ngữ pháp

Từ “one” là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thay thế một danh từ đã được đề cập trước đó trong câu, nhằm tránh lặp lại từ đó. Nó cũng được sử dụng để chỉ ra một đối tượng hoặc một người nào đó mà không cần phải xác định rõ danh từ đó.Ví dụ:

  • I want to buy a new car, but I’m not sure which one to choose. 

(Tôi muốn mua một chiếc ô tô mới, nhưng tôi không chắc chọn cái nào.)

Trong câu này, “one” được sử dụng để thay thế cho “car” đã được đề cập trước đó.

  • I love the blue shirt, but the red one is nice too. .

(Tôi thích chiếc áo màu xanh, nhưng chiếc áo màu đỏ cũng đẹp.)

Trong câu này, “one” được sử dụng để chỉ ra chiếc áo màu đỏ mà không cần phải xác định rõ danh từ “shirt”.

“one” cũng có thể được sử dụng như một số từ để chỉ số lượng hoặc để so sánh hai đối tượng với nhau.Ví dụ:

  • I have one sister and two brothers. 

(Tôi có một chị em gái và hai anh em trai.)

  • This book is better than the other one

(Cuốn sách này tốt hơn cuốn sách kia.)

Xem thêm.

Những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng anh.

Cấu trúc it’s time , ôn tập công thức và 5 cách sử dụng hiệu quả cho bạn

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Mẹo sử cấu trúc “once” trong ngữ pháp

Cấu trúc once được sử dụng để diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc để chỉ ra một điều kiện hoặc một sự kiện cần phải xảy ra trước khi một hành động khác có thể được thực hiện.

1. Mệnh đề quá khứ đơn:

  •  Once I visited Paris, I fell in love with the city.

 (Một khi tôi đã ghé thăm Paris, tôi đã yêu thích thành phố này.)

  •  Once she finished her studies, she started working full-time. 

(Một khi cô ấy đã hoàn thành việc học, cô ấy bắt đầu làm việc toàn thời gian.)

2. Mệnh đề điều kiện:

  • Once you understand the instructions, you can start the task.

(Một khi bạn hiểu rõ hướng dẫn, bạn có thể bắt đầu công việc.)

  • Once he finishes his work, he can join us for dinner.

 (Một khi anh ấy hoàn thành công việc, anh ấy có thể tham gia cùng chúng tôi ăn tối.)

3. Mệnh đề thời gian:

Once a week, we have a team meeting. 

(Mỗi tuần một lần, chúng tôi có cuộc họp nhóm.)

Once in a while, I like to treat myself to a spa day. 

(Thỉnh thoảng, tôi thích tự thưởng cho mình một ngày nghỉ dưỡng.)

Cấu trúc “once” có thể được kết hợp với các loại mệnh đề khác nhau để diễn tả ý nghĩa và thời gian khác nhau.

Phân biệt giữa cấu trúc Once/One trong ngữ pháp tiếng anh

cấu trúc Once/One
Phân biệt giữa cấu trúc Once/One

Cấu trúc once và từ “one” là hai khái niệm khác nhau trong tiếng Anh.

Cấu trúc once là một từ chỉ thời gian, được sử dụng để diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc để chỉ ra một điều kiện hoặc một sự kiện cần phải xảy ra trước khi một hành động khác có thể được thực hiện. Ví dụ:

  • Once I saw the movie, I knew it was going to be a hit. ( Mệnh đề quá khứ đơn) 

(Một khi tôi đã xem bộ phim, tôi biết nó sẽ trở thành một tác phẩm thành công.)

  • Once you finish your homework, you can go outside and play. ( Mệnh đề điều kiện)

(Một khi bạn đã hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể ra ngoài chơi.)

  • Once the concert starts, you won’t be able to enter the venue. ( Mệnh đề thời gian)

(Một khi buổi hòa nhạc bắt đầu, bạn sẽ không thể vào được nơi diễn ra.)

  • Once she had finished her studies, she moved to New York to start her career.(Mệnh đề quá khứ hoàn thành) 

(Một khi cô ấy đã hoàn thành việc học, cô ấy đã chuyển đến New York để bắt đầu sự nghiệp của mình.)

  • Once a week, I like to go for a run in the park. ( Danh từ hoặc V-ing)

(Mỗi tuần một lần, tôi thích đi chạy bộ trong công viên.)

  • Not once have I regretted my decision to move to a new city. ( Not once + have/has + V3)

(Tôi không hề hối tiếc về quyết định chuyển đến một thành phố mới.)

Từ “one” là một danh từ số ít, được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc một người nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng như một số từ để chỉ số lượng hoặc để so sánh hai đối tượng với nhau. Ví dụ: “I have one sister and two brothers” (Tôi có một chị em gái và hai anh em trai),

  •  This book is better than the other one.

(Cuốn sách này tốt hơn cuốn sách kia).

  • I like to read books, but one thing I don’t enjoy is when they have sad endings. 

(Tôi thích đọc sách, nhưng điều mà tôi không thích là khi chúng có kết thúc buồn.)

  • My sister loves to travel, one reason being that she enjoys trying new foods. 

(Chị tôi yêu thích đi du lịch, một trong những lý do là vì cô ấy thích thử những món ăn mới.)

  • I don’t like to go shopping for clothes, but one exception is when there is a big sale.

(Tôi không thích đi mua quần áo, nhưng một ngoại lệ là khi có chương trình giảm giá lớn.)

  • I usually prefer coffee over tea, but one time I tried a really delicious cup of tea and it changed my mind. 

(Thường tôi thích cà phê hơn trà, nhưng một lần tôi đã thử một ly trà rất ngon và nó đã thay đổi suy nghĩ của tôi.)

  • I like to exercise regularly, but one thing that can be difficult is finding the motivation to get started. 

(Tôi thường tập thể dục thường xuyên, nhưng điều khó khăn có thể là tìm động lực để bắt đầu.)

Cấu trúc “once” và từ “one” là hai khái niệm khác nhau trong tiếng Anh, với ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Bài tập ôn tập:

Bài tập ôn tập
Bài tập ôn tập

Hãy phân biệt cấu trúc “once” và từ “one“. Mỗi câu hỏi đi kèm với 4 phương án trả lời, trong đó chỉ có một đáp án đúng. Đáp án sẽ được hiển thị sau khi bạn hoàn thành toàn bộ bài tập.

1. __________(once/one) I finish this project, I will take a break.

2. I have __________(once/one)  sister and two brothers.

3. __________ (once/one) you learn how to swim, you never forget.

4. This is __________ (once/one) of the best movies I’ve ever seen.

5. __________ (once/one) the sun sets, it gets cooler outside.

6. __________(once/one)  I visited Paris, I fell in love with the city.

7. I need __________(once/one)  more cup of coffee to wake me up.

8. __________ (once/one) you finish your homework, you can go outside and play.

9. __________(once/one)  a week, I like to go for a run in the park.

10. __________ (once/one) you get to the top of the mountain, the view is breathtaking.

11. I don’t like to eat spicy food, but __________(once/one) in a while I will have something with a little kick.

12. __________(once/one)  the concert starts, you won’t be able to enter the venue.

13. My friend has two dogs and __________(once/one)  cat.

14. Not __________(once/one) have I regretted my decision to move to a new city.

15. __________ (once/one) she had finished her studies, she moved to New York to start her career.

16. I like to read books, but __________(once/one) thing I don’t enjoy is when they have sad endings.

17. There is only __________ (once/one) apple left in the fruit bowl.

18. __________(once/one) you learn how to ride a bike, you never forget.

19. Can you give me __________(once/one) reason why I should trust you?

20. I usually prefer coffee over tea, but __________(once/one) time I tried a really delicious cup of tea and it changed my mind.

Đáp án: 

1. a) Once 2. b) one 3. a) Once 4. b) one 5. a) Once 6. a) Once 7. b) one 8. a) Once 9. b) One 10. a) Once 11. a) once 12. a) Once 13. b) one 14. a) once 15. a) Once 16. b) one 17. b) one 18.  a) Once 19. b) one 20. a) once

Đây là những kiến thúc về cấu trúc once/one mà Tân Đại Dương muốn gửi đến bạn. Chúc các bạn có nhiều thời gian bên gia đình và người thân của mình.

Hoặc nếu muốn các bạn có thể tham khảo thêm những bài viết it’s time về  tại Tân Đại Dương nhé ạ!

Leave a Comment