Cấu trúc never before trong tiếng Anh là một trong những chủ đề được nhiều bạn quan tâm. Cấu trúc này được dùng nhằm thể hiện một việc gì đó chưa từng xảy ra trước đây. Vậy bạn đã biết cách dùng chính xác hay chưa? Nếu chưa hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tân Đại Dương nhé!

1. Định nghĩa và cách dùng tổng quát cấu trúc never before
- Phó từ Never trong tiếng Anh có nghĩa là “không bao giờ”.
- Before trong cấu trúc cũng là một phó từ. Điều này có nghĩa là “trước đây/trước đó”.
=> Cấu trúc Never before mang ý nghĩa “việc gì chưa từng được xảy ra trước đây/trước đó”.

Ví dụ:
- Never have I ever seen snow before.
Nghĩa: Tôi chưa bao giờ thấy tuyết trước đây.
- I have never worked out before.
Nghĩa: Tôi chưa tập thể dục bao giờ.
- She had never been anyone’s lover before.
Nghĩa: Em ấy chưa từng làm người yêu của ai trước đấy bao giờ.
2. Chi tiết cấu trúc Never before trong câu
“Never … before” được đặt tại các vị trí giống nhau trong thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Tuy vậy, chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau về thời gian.
2.1. Trong thì hiện tại hoàn thành
S + have/ has + never + V-ed/ 3 + before. |
Cấu trúc này mang ý nghĩa “Ai đó chưa bao giờ làm gì đó trước kia (cho đến thời điểm nói).”
Ví dụ:
- I have never been there before.
Nghĩa: Tôi chưa bao giờ đến đó trước đây.
- She has never bought this before.
Nghĩa: Cô ấy chưa bao giờ mua món này trước đây.
2.2. Trong thì quá khứ hoàn thành
S + had + never + V-ed/ 3 + before |
“Never … before” trong thì quá khứ hoàn thành mang ý nghĩa tương tự với cấu trúc trên. Tuy vậy, nó lại được sử dụng ở một bối cảnh thời gian khác. Cụ thể, cấu trúc này được hiểu với nghĩa là “Ai đó chưa bao giờ làm gì đó trước kia (cho đến một thời điểm trong quá khứ).”

Ví dụ:
- We had never tried this before.
Nghĩa: Chúng tôi chưa bao giờ thử điều này trước kia.
- He had never eaten in this restaurant before.
Nghĩa: Anh ấy chưa bao giờ ăn ở nhà hàng này trước kia.
2.3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Never before với hai thì trên
Thứ nhất, các bạn không sử dụng 2 cấu trúc này ở dạng phủ định (have/has not) bởi bản thân từ “never” đã là từ phủ định. Nói cách khác, “not” và “never” không thể đi kèm với nhau.
Ví dụ:
- I have not never been there before.
- She had not never used this before.
Ngoài ra, have/ has/ had cũng có thể viết dưới dạng rút gọn là ‘ve/ ‘s/ ‘d
Ví dụ:
- I’ve never been there before.
- She’s never bought this before.
- We’d never tried this before.
3. Cấu trúc Never before mở rộng
Ngoài 2 cấu trúc cơ bản bên trên, “Never … before” còn được dùng trong hai cấu trúc mở rộng khác, bao gồm:
3.1. Đảo ngữ
Đảo ngữ “Never … before” không làm thay đổi ý nghĩa của câu mà chỉ có ý nhằm nhấn mạnh nội dung “chưa bao giờ”. Với đảo ngữ, chúng ta có công thức sau:
Never + have/ has/ had + S + (ever) + V-ed/ 3 + before |
Với cấu trúc này, các bạn có thể thêm từ “ever” vào hoặc không. “Ever” trong trường hợp với tác dụng nhấn mạnh thêm ý nghĩa của cấu trúc.
Ví dụ:
- Never have I (ever) talked to them before. (Chưa bao giờ tôi nói chuyện với họ trước kia.)
- Never had she (ever) read this book before. (Chưa bao giờ cô ấy đọc cuốn sách này trước kia.)

3.2. Cấu trúc “as never before”
“As never before” được sử dụng nhằm nói về một sự việc không bao giờ có khả năng xảy ra trước đây, nhưng lại diễn ra ở hiện tại. “As never before” mang nghĩa “hơn bao giờ hết”. Cấu trúc này không bị ràng buộc về thì giống như các cấu trúc bên trên.
Ví dụ: Satellite technology offers the opportunity, as never before, for continuous television coverage of major international events. (Công nghệ vệ tinh đã mang đến cơ hội, hơn bao giờ hết, phủ sóng liên tục của nhiều sự kiện quốc tế lớn.)
4. Luyện tập (kèm đáp án)
Như vậy, các bạn đã hoàn học xong lý thuyết về cấu trúc Never before rồi. Thật ngắn gọn và đơn giản phải không nào? Bên dưới là một số bài tập để bạn củng cố kiến thức, cùng làm bài nhé!
Phần bài tập
Bài tập 1: Hãy đảo ngữ các câu sau bằng cách dùng cấu trúc “Never before”:
- I have seen such an impressive performance.
- The team has won the championship like this.
- She has visited New York City.
Bài tập 2: Tìm ra lỗi sai và sửa lại
- Never I have been to a zoo before.
- At that point, they had never see a penguin before.
- I never eaten fried chicken before.
- Nini has never has a smartphone before.
- Never has Bruno ever walk on a mountain before.
- She and I have ever gone to Singapore before.
- Sasha never have a dog before.
- Never we ever swam in a public pool before.
- Kiki said that he never has he saw Selena before.
- Never have I ever believe what they say before.
Đáp án bài tập
Cùng dò lại đáp án để xem mình đúng được bao nhiêu câu bạn nhé!
Bài tập 1
- Never before have I seen such an impressive performance.
- Never before has the team won the championship like this.
- Never before has she visited New York City.
Bài tập 2
- Never have I (ever) been to a zoo before.
- At that point, they had never seen a penguin before.
- I have never eaten fried chicken before.
- Nini has never had a smartphone before.
- Never has Bruno ever walked on a mountain before.
- She and I have never gone to Singapore before.
- Sasha has never had a dog before.
- Never have we ever swam in a public pool before.
- Kiki said that he had never seen Selena before.
- Never have I ever believed what they say before.
5. Tổng kết
Chỉ với 10 phút, các bạn đã có thể nắm trọn kiến thức về cấu trúc never before trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học ngoại ngữ. Nếu các bạn còn có thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới để Tân Đại Dương giải đáp nhé!
Về để biết thêm những mẹo hay để ghi nhớ kiến thức tiếng Anh thì truy cập trang để đọc nhiều bài viết hay hơn nha.