Cấu trúc must ôn tập công thức  và mẹo phân biệt với 3 cấu trúc khác

Cấu trúc must là một thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc sự cần thiết. Nó thường được sử dụng để diễn tả một quy tắc, luật lệ hoặc yêu cầu. Cấu trúc “must” cũng có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị mạnh. Nó tương đương với cấu trúc “have to“, tuy nhiên, “must” thường được coi là mạnh mẽ hơn và diễn tả sự bắt buộc cao hơn.

Cấu trúc “must” trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúcc must
Cấu trúc must

Cấu trúc must trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một điều mà ai đó cần phải làm hoặc một sự việc chắc chắn xảy ra. Nó được hình thành bằng cách sử dụng động từ “must” + cơ sở động từ (V1) để tạo thành mệnh đề khẳng định. 

Cấu trúcCông thứcVí dụ

Khẳng định

S + must + V(infinitive)
I must finish my homework before I go out to play.

(Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.)

Phủ định
S + must + not + V(infinitive)You must not smoke in this area.

(Bạn không được hút thuốc ở khu vực này.)

Nghi vấn
Must + S + V(infinitive)?Must I turn in my assignment tomorrow?

(Tôi có phải nộp bài tập của mình vào ngày mai không?)

Cấu trúc must là một thì hiện tại đơn trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc sự cần thiết. Ví dụ: 

  • I must finish this report by tomorrow.

(Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.)

  • You must study harder for the exam.

(Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.)

  • I must not forget to call my mom tonight.

(Tôi không được quên gọi cho mẹ tôi tối nay.)

  • You must not tell anyone about this secret.

(Bạn không được nói cho ai biết về bí mật này.)

  • Must we attend the meeting tomorrow?

(Bạn không thể nói cho ai biết về bí mật này.)

  • Must you always be late?

(Bạn có phải luôn đến muộn không?)

Cấu trúc must có thể được sử dụng để diễn tả các trường hợp :

Cấu trúc must sử dụng để diễn tả các trường hợp khác nhau
Cấu trúc must sử dụng để diễn tả các trường hợp khác nhau

Sự bắt buộc:

  •  I must go to work today.

(Hôm nay tôi phải đi làm.)

  • You must wear a helmet while riding a motorcycle.

(Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.)

  • Employees must complete their training before starting work.

(Các nhân viên phải hoàn thành đào tạo trước khi bắt đầu làm việc.)

Sự cần thiết:

  • You must drink plenty of water in the summer.

(Bạn phải uống nhiều nước vào mùa hè.)

  • You must brush your teeth twice a day to maintain good oral hygiene.

(Bạn phải đánh răng hai lần một ngày để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.)

  • You must wear a seatbelt while driving for your own safety.

(Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe để bảo đảm an toàn cho bản thân.)

Lời khuyên:

  • You must take a break and relax if you’re feeling stressed out.

(Bạn nên nghỉ ngơi và thư giãn nếu cảm thấy căng thẳng.)

  • You must read this book, it’s a classic and a must-read for all literature lovers.

(Bạn nên đọc cuốn sách này, đó là một tác phẩm kinh điển và phải đọc đối với tất cả những người yêu thích văn học.)

  • You must see a doctor if you’re feeling sick.

(Bạn phải đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy ốm.)

Đề nghị mạnh:

  • You must come to my party next weekend.

(Bạn phải đến bữa tiệc của tôi vào cuối tuần tới.)

  • You must attend the conference if you want to learn about the latest industry trends.

(Bạn nên tham gia hội nghị nếu muốn tìm hiểu về xu hướng mới nhất trong ngành.)

  • You must try this new restaurant, their food is amazing.

 (Bạn nên thử nhà hàng mới này, đồ ăn của họ thật tuyệt vời.)

Cấu trúc must không nên được sử dụng quá nhiều trong văn viết và nó phải được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và mục đích của câu.

Cấu trúc Must + Ving trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Must + Ving
Cấu trúc Must + Ving
S + must be + V-ing

Cấu trúc must be trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một sự giả định hoặc suy đoán về một tình huống hoặc trạng thái hiện tại. Nó thường được dùng để đưa ra kết luận dựa trên thông tin có sẵn hoặc dựa trên những gì ta biết.Ví dụ:

  • He’s been working hard all day, so he must be tired

(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ cả ngày, vì vậy chắc chắn là anh ấy mệt.)

  • She’s been practicing for hours, so she must be getting better at playing the piano.

(Cô ấy đã tập luyện nhiều giờ đồng hồ, vì vậy chắc chắn là cô ấy đang tiến bộ trong việc chơi đàn piano.)

Cấu trúc must be được sử dụng để diễn tả sự giả định hoặc suy đoán của người nói về trạng thái hiện tại của người hoặc vật được đề cập trong câu. Cấu trúc “must be” có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Suy đoán chắc chắn: “He’s been studying all night, so he must be tired.”

(Anh ấy đã học suốt đêm, vì vậy chắc chắn là anh ấy mệt.)

  1. Giả định dựa trên thông tin: “She’s wearing a wedding ring, so she must be married.”

(Cô ấy đang đeo nhẫn cưới, vậy chắc chắn là cô ấy đã kết hôn.)

  1. Phán đoán về khả năng: “The traffic is really heavy, so we must be late for the meeting.”

(Giao thông rất ùn tắc, vậy chắc chắn là chúng ta sẽ đến muộn cuộc họp.)

Cấu trúc “must be” thường được sử dụng trong văn viết và ngôn ngữ học thuật để diễn tả sự chắc chắn hoặc suy đoán của người nói.

Cấu trúc must have trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc must have
Cấu trúc must have

Cấu trúc must have trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một giả định hoặc kết luận về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường được sử dụng để đưa ra kết luận dựa trên những gì đã xảy ra hoặc dựa trên những gì ta biết.

S + must have + V3 (Past Participle)

Ví dụ:

  • He didn’t show up at the party, he must have forgotten about it.

(Anh ấy không xuất hiện tại buổi tiệc, chắc chắn là anh ấy đã quên.)

  • The window is broken, someone must have thrown a rock at it.

(Cửa sổ bị vỡ, chắc chắn là ai đó đã ném một viên đá vào nó.)

Trong các ví dụ trên, cấu trúc “must have” được sử dụng để diễn tả sự giả định hoặc kết luận của người nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc must have cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Giả định chắc chắn về quá khứ: “He didn’t answer the phone, he must have been busy.”(Anh ấy không nghe điện thoại, chắc chắn là anh ấy bận.)
  1. Phán đoán về quá khứ: “The road was wet, so the car must have skidded off the road.”(Đường ướt, vì vậy xe hơi chắc chắn đã trượt khỏi đường.)
  1. Suy đoán dựa trên thông tin: “She’s not here, she must have gone home.”(Cô ấy không ở đây, chắc chắn là cô ấy đã về nhà.)

Phân biệt sự khác nhau và đặc điểm chung cấu trúc must và các cấu trúc khác

Phân biệt cấu trúc must và các cấu trúc khác
Phân biệt cấu trúc must và các cấu trúc khác

Cấu trúc must là một trong những cấu trúc thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự bắt buộc hoặc lời khuyên. Dưới đây là sự khác nhau và đặc điểm chung của cấu trúc “must” và các cấu trúc khác:

Cấu trúc “have to” và Cấu trúc “must”

Cả hai cấu trúc “have to” và “must” đều được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc. Tuy nhiên, có một số sự khác nhau giữa chúng:

  1. Mức độ bắt buộc: “Must” thường được sử dụng để diễn tả mức độ bắt buộc cao hơn so với “have to“. Ví dụ: “I must finish this project by tomorrow” (Tôi phải hoàn thành dự án này vào ngày mai) có nghĩa là điều đó rất quan trọng và tôi không thể bỏ qua nó. 

Trong khi đó, “I have to finish this project by tomorrow” (Tôi phải hoàn thành dự án này vào ngày mai) có nghĩa là điều đó là bắt buộc, nhưng mức độ không cao như “must“.

  1. Thể hiện tính chủ quan: “Must” thường được sử dụng để thể hiện quan điểm chủ quan của người nói, trong khi “have to” thường chỉ đơn thuần diễn tả sự bắt buộc khách quan. Ví dụ: “I must go to the gym today” (Tôi phải đi tập thể dục hôm nay) có nghĩa là tôi nghĩ đi tập thể dục là cần thiết cho sức khỏe của mình. 

Trong khi đó, “I have to go to the gym today” (Tôi phải đi tập thể dục hôm nay) chỉ đơn thuần diễn tả sự bắt buộc mà không thể hiện quan điểm chủ quan của người nói.

  1. Cấu trúc câu khác nhau: “Must” thường được sử dụng trong câu khẳng định, trong khi “have to” thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi. Ví dụ: “You must submit your application by the deadline” (Bạn phải nộp đơn vào hạn chót) là một câu khẳng định

Trong khi “I don’t have to go to the meeting” (Tôi không cần phải đi đến cuộc họp) là một câu phủ định và “Do I have to attend the party?” (Tôi có cần phải tham gia bữa tiệc không?) là một câu hỏi.

Cấu trúc “should”  và Cấu trúc “must”

Cả hai cấu trúc “have to” và “must” đều được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc. Tuy nhiên, có một số sự khác nhau giữa chúng:

  1. Mức độ bắt buộc: “Must” thường được sử dụng để diễn tả mức độ bắt buộc cao hơn so với have to.”I must finish this project by tomorrow” (Tôi phải hoàn thành dự án này vào ngày mai) có nghĩa là điều đó rất quan trọng và tôi không thể bỏ qua nó. 

Trong khi đó, “I have to finish this project by tomorrow” (Tôi phải hoàn thành dự án này vào ngày mai) có nghĩa là điều đó là bắt buộc, nhưng mức độ không cao như “must”.

  1. Thể hiện tính chủ quan: “Must” thường được sử dụng để thể hiện quan điểm chủ quan của người nói, trong khi “have to” thường chỉ đơn thuần diễn tả sự bắt buộc khách quan. Ví dụ: “I must go to the gym today” (Tôi phải đi tập thể dục hôm nay) có nghĩa là tôi nghĩ đi tập thể dục là cần thiết cho sức khỏe của mình. 

Trong khi đó, “I have to go to the gym today” (Tôi phải đi tập thể dục hôm nay) chỉ đơn thuần diễn tả sự bắt buộc mà không thể hiện quan điểm chủ quan của người nói.

  1. Cấu trúc câu khác nhau: “Must” được sử dụng với động từ nguyên mẫu (V-inf), trong khi “have to” được sử dụng với động từ nguyên mẫu kèm với “to” (V-inf + to). 

Ví dụ: “I must study for the exam” (Tôi phải học cho kỳ thi) và “I have to study hard for the exam” (Tôi phải học chăm chỉ cho kỳ thi).

  1. Thời hiện tại và quá khứ: Cả “must” và “have to” đều có thể được sử dụng trong hiện tại và quá khứ, nhưng cấu trúc của chúng có thể khác nhau. 

Ví dụ: “I had to finish the project yesterday” (Tôi phải hoàn thành dự án hôm qua) và “I must finish the project today” (Tôi phải hoàn thành dự án hôm nay).

Xem thêm .

Những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng anh.

Cấu trúc it’s time , ôn tập công thức và 5 cách sử dụng hiệu quả cho bạn

Cấu trúc Once/One, ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn.

Cấu trúc “ought to” và Cấu trúc “must”

Cả hai cấu trúc “ought to” và “must” đều được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc. Tuy nhiên, có một số sự khác nhau giữa chúng:

  1. Mức độ bắt buộc: “Must” diễn tả mức độ bắt buộc cao hơn so với “ought to“. Ví dụ: “I must finish this project by tomorrow” (Tôi phải hoàn thành dự án này vào ngày mai) có nghĩa là điều đó rất quan trọng và tôi không thể bỏ qua nó. 

Trong khi đó, “I ought to finish this project by tomorrow” (Tôi nên hoàn thành dự án này vào ngày mai) có nghĩa là điều đó là tốt nhưng không bắt buộc.

  1. Cấu trúc câu: “Must” thường được sử dụng trong câu khẳng định, trong khi “ought to” thường được sử dụng trong câu khuyên bảo hoặc lời khuyên. 

Ví dụ: “You must submit your application by the deadline” (Bạn phải nộp đơn vào hạn chót) là một câu khẳng định, trong khi “You ought to submit your application by the deadline” (Bạn nên nộp đơn vào hạn chót) là một lời khuyên.

  1. Thể hiện tính chủ quan: “Ought to” thường được sử dụng để thể hiện quan điểm chủ quan của người nói, trong khi “must” thường chỉ đơn thuần diễn tả sự bắt buộc khách quan. Ví dụ: “I ought to go to the gym today” (Tôi nên đi tập thể dục hôm nay) có nghĩa là tôi nghĩ đi tập thể dục là tốt cho sức khỏe của mình. 

Trong khi đó, “I must go to the gym today” (Tôi phải đi tập thể dục hôm nay) chỉ đơn thuần diễn tả sự bắt buộc mà không thể hiện quan điểm chủ quan của người nói.

 Tương tự như cấu trúc “should“, được sử dụng để diễn tả lời khuyên hoặc đề nghị, nhưng mức độ mạnh hơn. Ví dụ: “You ought to apologize for what you said.”

Bài tập ôn tập

Bài tập ôn tập
Bài tập ôn tập

Bài tập Sử dụng cấu trúc Must viết lại câu bằng tiếng Anh:

1. Bạn phải đến đúng giờ đón con vào lúc 3 giờ chiều.

–> You ____________________________________________. 

2. Tôi phải nộp báo cáo vào cuối tuần này.

–> I ____________________________________________. 

3. Anh ta phải tuân thủ quy định của công ty.

–> He ____________________________________________. 

4. Các nhân viên phải đeo khẩu trang trong văn phòng.

–> Employees ____________________________________________. 

5. Chúng ta phải giữ gìn môi trường sống.

–> We ____________________________________________. 

6. Bạn phải giữ bí mật thông tin cá nhân của khách hàng.

–> You ____________________________________________. 

7. Con bạn phải học bài trước khi đi chơi.

–> Your child ____________________________________________. 

8. Tôi phải chuẩn bị cho buổi họp vào sáng mai.

–> I ____________________________________________. 

9. Họ phải trả tiền đóng thuế hàng năm.

–> They ____________________________________________. .

10. Bạn phải đăng ký trước khi tham gia khóa học này.

–> You ____________________________________________. 

Đáp án: 1. You must pick up your child at 3 pm sharp. 2. I must submit the report by the end of this week. 3. He must comply with the company’s regulations. 4. Employees must wear masks in the office. 5. We must protect the environment. 6. You must keep customers’ personal information confidential. 7. Your child must study before going out to play. 8. I must prepare for the meeting tomorrow morning. 9. They must pay the annual tax. 10. You must register before joining this course.

Đây là những kiến thúc về cấu trúc must mà Tân Đại Dương muốn gửi đến bạn. Chúc các bạn có nhiều thời gian bên gia đình và người thân của mình.

Hoặc nếu muốn các bạn có thể tham khảo thêm những bài viết it’s time về  tại Tân Đại Dương nhé ạ!

Leave a Comment