Nắm ngay cấu trúc Look forward cùng bài tập vận dụng

Trong tiếng anh, cấu trúc Look forward được sử dụng rất thường xuyên. Thế nhưng, một số bạn vẫn còn gặp nhiều khó khăn khi sử dụng cấu trúc này. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc Look forward trong bài viết này của Tân Đại Dương nhé! 

1. Định nghĩa Look forward

Cấu trúc Look forward trong tiếng Anh mang nghĩa là mong chờ, chờ đợi vào một điều gì đó cùng với cảm xúc hào hứng, nôn nao.

Vì vậy, chúng ta thường sử dụng cấu trúc look forward để thể hiện cảm xúc, sự mong chờ, trông ngóng của bản thân trước một sự việc, hành động nào đó.

Cấu trúc look forward
Cấu trúc look forward

E.g:

  • I am looking forward to seeing my mom again after 3 years. (Tôi rất mong chờ gặp lại mẹ sau 3 năm xa cách.)
  • My brother is looking forward to receiving his Master’s degree soon. (Anh trai tôi rất mong nhận bằng Thạc sĩ sớm.)

2. Cách dùng cấu trúc Look forward

Cấu trúc chung: 

Looking forward to + V-ing/Noun

Nghĩa: Mong chờ, nôn nao, háo hức về điều gì, việc gì.

Cấu trúc look forward
Cấu trúc look forward

2.1. Dùng để thể hiện sự hào hứng, phấn khởi về chuyện gì đó sắp xảy ra.

E.g:

  • I’ve had a wonderful evening and look forward to seeing you this Monday.  (Chiều nay anh đã rất vui và mong được gặp em vào thứ 2 này.)
  • We look forward to the future with great relish. (Chúng tôi háo hức mong chờ tương lai sắp tới) 

2.2. Cấu trúc looking forward sử dụng cuối thư

Cấu trúc Looking Forward thường được dùng cuối thư với văn phong trang trọng, lịch sự, thể hiện mong muốn được nhận lời hồi âm hoặc bạn có thể sẽ sớm gặp lại người đó trong tương lai gần. 

E.g:

  • I am looking forward to hearing from you soon (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
  • I’m looking forward to seeing you for further discussion. (Tôi rất mong gặp bạn để trao đổi công việc kỹ hơn.)

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc Look forward, bạn cần xem xét đối tượng, hoàn cảnh có trang trọng hay không để sử dụng phù hợp nhé.

2.3. Sử dụng trong tình huống mang tính trang trọng

Vì sự trang trọng của nó, cấu trúc Look forward to thường được dùng trong bối cảnh trường học, công ty, buổi họp quan trọng,… để thay thế cho các từ như “like”, “hope”, “want”….

E.g:

  • I look forward to joining this meeting. (Tôi rất mong chờ tham gia buổi gặp mặt này.)
  • I look forward to attending his party. (Tôi rất mong chờ tham dự bữa tiệc của anh ấy.)
  • I look forward to seeing you again next month. (Rất mong gặp lại bạn vào tháng tới.)

3. Phân biệt Look forward và Expect

Cũng như cấu trúc looking forward, expect mang nghĩa là mong đợi, hy vọng, mong chờ về một điều sẽ tới. Tuy nhiên giữa expect và looking forward to khác nhau ở khả năng xảy ra của sự việc. 

Cấu trúc look forward
Cấu trúc look forward
  • Expect được dùng để diễn tả về khả năng một sự việc hay hành động nào đó có thể xảy ra, tuy nhiên nó chỉ là sự dự đoán không có nhiều cơ sở hay bằng chứng để tin vào.
  • Looking forward diễn tả sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra ở thực tế và thể hiện sự háo hức khi sự việc đó sắp đến. 

E.g:

  • My sister expects to Da Lat when the lockdown is over. (Em gái tôi mong được đi Đà Lạt khi hết phong tỏa.) 

→ Sự việc đi Đà Lạt này không biết có thể xảy ra hay không nên dùng Expect. 

  • I am looking forward to my party this weekend. (Tôi đang rất mong đợi buổi tiệc của mình cuối tuần này.)

→ Tiệc đã được lên kế hoạch và sẽ diễn ra, chỉ là người nói đang thể hiện sự mong chờ, nên ở đây sử dụng Look forward. 

4. Bài tập cấu trúc Look forward to

Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây

  1. My best friends and I are looking forward to (go) _______ to Sam Son next Sunday.
  2. I am looking forward to (get) ______ information from you soon.
  3. Thao is looking forward to (hear) ______ from you.
  4. Look forward to (see)_____ you next Wednesday.
  5. They’re really looking forward to (eat) ____ out tomorrow.
  6. I’m looking forward to (see) _____ her tomorrow.
  7. I’m looking forward to (attend) ____ the festival.
  8. I always look forward to (see) ____ my best friends.
  9. I am looking forward to (join) ____ this group.
  10. I look forward to (hear) ____ from you.
  11. We are (look) ____ forward to this trip
  12. I look forward to (see) ____ my old friend again.

Đáp án

  1. Going
  2. Getting
  3. Hearing
  4. Seeing
  5. Eating 
  6. Seeing
  7. Attending 
  8. Seeing
  9. Joining 
  10. Hearing
  11. Looking
  12. Seeing 

Trên đây là tất cả những kiến thức có liên quan đến cấu trúc Look forwardTân Đại Dương đã giúp bạn tổng hợp. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các kiến thức về cách ghi nhớ để trang bị cho mình những bí quyết để có thể đạt kết quả tốc nhé!

Leave a Comment