Cấu trúc it’s time , ôn tập công thức và 5 cách sử dụng hiệu quả cho bạn

Cấu trúc “it’s time” là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “đã đến lúc”. Cấu trúc này thường được sử dụng để đề cập đến một hành động hoặc sự việc nào đó cần phải được thực hiện trong tương lai, hoặc để khuyến khích ai đó thực hiện một hành động nào đó ngay lập tức. 

Cấu trúc “it’s time” thường được sử dụng trong câu khẳng định, với động từ ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn. Hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu nào !

Cấu trúc it’s time theo thì ở trong ngữ pháp tiếng anh 

Cấu trúc it's time
Cấu trúc it’s time

Bảng công thức Cấu trúc it’s time  

ThìCông thứcVí dụ
Hiện tại đơnIt’s time + V-infinitiveIt’s time to go to bed.

(Đã đến giờ đi ngủ.)
Quá khứ đơnIt was time + V-infinitiveIt was time for us to start working.

(Đã đến lúc chúng tôi bắt đầu làm việc.)
Hiện tại hoàn thànhIt’s time + have + V3It’s time we have finished this project.

(Đã đến lúc chúng ta phải hoàn thành dự án này.)
Quá khứ hoàn thànhIt was time + had + V3It was time we had finished the meeting.

(Đã đến lúc chúng tôi kết thúc cuộc họp.)

Ví dụ của Cấu trúc it’s time 

Hiện tại đơn:

  • It’s time to start planning for the future. 

(Đã đến lúc bắt đầu lập kế hoạch cho tương lai.)

  • It’s time to clean up the house before the guests arrive.

(Đã đến lúc dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)

  • It’s time to stop procrastinating and start taking action.

(Đã đến lúc dừng việc trì hoãn và bắt đầu hành động.)

  • It’s time to get ready for the exam.

(Đã đến lúc chuẩn bị cho kỳ thi.)

Quá khứ đơn:

  • It was time to leave the party before it got too late. 

(Đã đến lúc rời khỏi buổi tiệc trước khi quá muộn.)

  • It was time to upgrade the software to avoid security risks.

(Đã đến lúc nâng cấp phần mềm để tránh các rủi ro về an ninh.)

  • It was time to say goodbye to our old house and move on.

(Đã đến lúc nói tạm biệt với ngôi nhà cũ của chúng ta và tiếp tục đi đến phía trước.)

  • It was time to apologize for my mistake and make things right. 

(Đã đến lúc xin lỗi vì sai lầm của mình và sửa chữa những điều sai trái.)

Hiện tại hoàn thành:

  • It’s time we have achieved our goals and celebrate our success. 

(Đã đến lúc chúng ta đã đạt được mục tiêu và kỷ niệm thành công của mình.)

  • It’s time we have finished this project and move on to the next one. 

(Đã đến lúc chúng ta hoàn thành dự án này và tiếp tục sang dự án tiếp theo.)

  • It’s time we have learned from our mistakes and become better people. 

(Đã đến lúc chúng ta học từ những sai lầm của mình và trở thành con người tốt hơn.)

  • It’s time we have made a decision and stick to it. 

(Đã đến lúc chúng ta đưa ra quyết định và tuân thủ nó.)

Quá khứ hoàn thành:

  • It was time we had finished the meeting and sent out the minutes. 

(Đã đến lúc chúng ta đã hoàn thành cuộc họp và gửi bản ghi chú.)

  • It was time we had learned from our mistakes and moved on. 

(Đã đến lúc chúng ta đã học được từ những sai lầm của mình và đi đến phía trước.)

  • It was time we had saved enough money to buy a new car. 

(Đã đến lúc chúng ta đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)

  • It was time we had traveled to a new country and experienced new cultures. 

(Đã đến lúc chúng ta đã đi du lịch đến một quốc gia mới và trải nghiệm văn hóa mới.)

Cấu trúc It’s time và mệnh đề 

Cấu trúc it's time
Cấu trúc it’s time mệnh đề
It’s time + S + V-ed/P2

Cấu trúc “It’s time” đi với mệnh đề được sử dụng để diễn tả một hành động cần được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần. Cụ thể, khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thường sử dụng dạng động từ nguyên mẫu (V-infinitive) hoặc dạng quá khứ đơn của động từ (V2) trong mệnh đề phụ. Ví dụ:

  • It’s time that we started working on the project. 

(Đã đến lúc chúng ta bắt đầu làm việc trên dự án.)

  • It’s time that he apologized for what he said. 

(Đã đến lúc anh ta xin lỗi vì những gì anh ta đã nói.)

  • It’s time that they stopped wasting time and started taking action.

 (Đã đến lúc họ ngừng lãng phí thời gian và bắt đầu hành động.)

Cấu trúc it’s time đi với động từ nguyên mẫu (To Verb)

Cấu trúc it's time
Cấu trúc it’s time
It’s time + (for sb) + to + V-inf 

Cấu trúc “It’s time” đi với động từ nguyên thể (To Verb) được sử dụng để diễn tả một hành động cần được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần. Ví dụ:

  • It’s time to go home.

 (Đã đến lúc về nhà.)

  • It’s time to start a new project.

 (Đã đến lúc bắt đầu một dự án mới.)

  • It’s time to learn a new skill. 

(Đã đến lúc học một kỹ năng mới.)

Phân biệt một số cấu trúc khác

Phân biệt một số cấu trúc khác với It’s time
  1. Cấu trúc It’s high time
It’s high time + subject + past simple

Cấu trúc “It’s high time” được sử dụng để diễn tả một hành động cần được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần, nhưng có tính khẩn cấp hơn so với cấu trúc “It’s time“. Cụ thể, khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thường sử dụng dạng động từ quá khứ đơn (V2) trong mệnh đề phụ. Dưới đây là công thức cho cấu trúc “It’s high time“Ví dụ:

  • It’s high time you stopped procrastinating and started working on your project. 

(Đã đến lúc bạn ngừng trì hoãn và bắt đầu làm việc trên dự án của mình.)

  • It’s high time she apologized for what she said. 

(Đã đến lúc cô ấy xin lỗi vì những gì cô ấy đã nói.)

  • It’s high time we took action to protect the environment.

 (Đã đến lúc chúng ta hành động để bảo vệ môi trường.)

Cấu trúc này, chủ ngữ của câu phải phù hợp với dạng ngôi thứ ba số ít (he/she/it), nếu không, chúng ta phải thêm “s” vào sau động từ.

  1. Cấu trúc It’s about time
It’s about time + subject + past simple

Cấu trúc “It’s about time” được sử dụng để diễn tả một hành động cần được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần, nhưng có tính khẩn cấp hơn so với cấu trúc “It’s time“. Cụ thể, khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thường sử dụng dạng động từ quá khứ đơn (V2) trong mệnh đề phụ. Dưới đây là công thức cho cấu trúc “It’s about time“Ví dụ:

  • It’s about time you started taking your health seriously.

(Đã đến lúc bạn bắt đầu chú ý đến sức khỏe của mình.)

  • It’s about time we did something to address the issue of climate change.

(Đã đến lúc chúng ta hành động để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)

  • It’s about time he learned to take responsibility for his actions. 

(Đã đến lúc anh ấy học cách chịu trách nhiệm về hành động của mình.)

Cấu trúc này, chủ ngữ của câu phải phù hợp với dạng ngôi thứ ba số ít (he/she/it), nếu không, chúng ta phải thêm “s” vào sau động từ.

  1. Cấu trúc It’s time for
It’s about time + subject + past simple

Cấu trúc “It’s time for” được sử dụng để diễn tả rằng đã đến lúc thực hiện một hành động cụ thể hoặc một sự thay đổi. Cấu trúc này thường được kết hợp với một danh từ hoặc đại từ để chỉ ra hành động hoặc sự thay đổi cần được thực hiện. Dưới đây là công thức cho cấu trúc “It’s time for” Ví dụ:

  • It’s time for us to go to bed.

 (Đã đến lúc chúng ta đi ngủ.)

  • It’s time for him to make a decision. 

(Đã đến lúc anh ấy đưa ra quyết định.)

  • It’s time for a change in our approach. 

(Đã đến lúc thay đổi cách tiếp cận của chúng ta.)

Cấu trúc này chỉ ra rằng một hành động hoặc sự thay đổi cần được thực hiện và thường ám chỉ rằng đã có đủ thời gian hoặc điều kiện để thực hiện nó.

  1. Cấu trúc It’s time to stop
It’s time to stop + V-ing

Cấu trúc “It’s time to stop” được sử dụng để diễn tả rằng đã đến lúc dừng lại một hành động hoặc thói quen không tốt. Cấu trúc này thường được kết hợp với một động từ (-ing) để chỉ ra hành động cần dừng lại. Dưới đây là công thức cho cấu trúc “It’s time to stop” Ví dụ:

  • It’s time to stop procrastinating and start working on your project. 

(Đã đến lúc ngừng trì hoãn và bắt đầu làm việc trên dự án của bạn.)

  • It’s time to stop making excuses and take responsibility for your actions. 

(Đã đến lúc ngừng tìm cớ và chịu trách nhiệm về hành động của bạn.)

  • It’s time to stop wasting time and start focusing on your goals. 

(Đã đến lúc ngừng lãng phí thời gian và bắt đầu tập trung vào mục tiêu của bạn.)

Cấu trúc này thường được sử dụng để khuyến khích người nghe hoặc người đọc dừng lại hành động không tốt và bắt đầu hành động tích cực hơn.

  1. Cấu trúc It’s time to start
It’s time to start + V-ing 

 Cấu trúc “It’s time to start” được sử dụng để diễn tả rằng đã đến lúc bắt đầu một hành động hoặc sự việc mới. Cấu trúc này thường được kết hợp với một động từ (-ing) để chỉ ra hành động cần bắt đầu. Dưới đây là công thức cho cấu trúc “It’s time to start” Ví dụ:

  • It’s time to start exercising regularly to improve your health. 

(Đã đến lúc bắt đầu tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe của bạn.)

  • It’s time to start learning a new language to broaden your horizons. 

(Đã đến lúc bắt đầu học một ngôn ngữ mới để mở rộng tầm nhìn của bạn.)

  • It’s time to start taking action to achieve your goals.

 (Đã đến lúc bắt đầu hành động để đạt được mục tiêu của bạn.)

Cấu trúc này thường được sử dụng để khuyến khích người nghe hoặc người đọc bắt đầu hành động tích cực hơn và bắt đầu một sự việc mới.

Xem thêm.

The day before là thì gì? Cách dùng và ví dụ

Công thức thì hiện tại đơn và nhiều hơn thế nữa.

Những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng anh.

Bài tập ôn tập

Bài tập ôn tập 

Bài tập chia động từ thích hợp vào chỗ trống trong các cấu trúc “It’s time” khác nhau, kèm theo đáp án:

1. It’s time we ____________ more attention to the environment. (pay)

2. It’s time you ____________ your own decisions. (make)

3. It’s time he  ____________ a new job. (find)

4. It’s time she ____________ her own way. (go)

5. It’s time they ____________ their differences. (resolve)

6. It’s time we ____________ the benefits of exercise. (recognize)

7. It’s time you ____________ your homework. (do)

8. It’s time he ____________ his own business. (start)

9. It’s time she ____________ her own mistakes. (own)

10. It’s time they ____________ their responsibilities seriously. (take)

11. It’s time we ____________ our priorities straight. (get)

12. It’s time you ____________ your own life. (live)

13. It’s time he ____________ his own decisions. (make)

14. It’s time she ____________ a chance to speak. (have)

15. It’s time they ____________ their differences aside. (put)

16. It’s time we ____________ the importance of education. (realize)

17. It’s time you ____________ your own path in life. (choose)

18. It’s time he ____________ his own mistakes. (learn)

19. It’s time she ____________ a break from work. (take)

20. It’s time they ____________ their differences and work together. (put)

Đáp án:

1. paid 2. made 3. found 4. went 5. resolved 6. recognized 7. did 8. started 9. owned 10. took 11. got 12. lived 13. made14. had15. put 16. realized 17. chose 18. learned from19. took 20. put aside

Đây là những kiến thúc về cấu trúc it’s time mà Tân Đại Dương muốn gửi đến bạn. Chúc các bạn có nhiều thời gian bên gia đình và người thân của mình.

Hoặc nếu muốn các bạn có thể tham khảo thêm những bài viết về once/one tại Tân Đại Dương nhé ạ!

Leave a Comment