
Hãy thử nghĩ xem nếu bạn nhất quyết phải thực hiện điều gì đó bất kể ai ngăn cản, thì bạn sẽ dùng cấu trúc nào trong tiếng Anh nhỉ? Sự nhấn mạnh, quả quyết và có phần “cứng đầu” này sẽ được thể hiện thông qua cấu trúc insist đó. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này thì hãy cùng tìm hiểu bài bên dưới đây nhé!
I.Khái niệm về cấu trúc insist
Động từ insist tức là nhất thiết, nhất quyết, nhấn mạnh.
Những dạng của động từ insist:
- Dạng ngôi ba số ít: insists
- Dạng quá đơn
- Dạng phân từ hai: insisted
Ví dụ
Hey best friend! Take this $ 10 billion to buy whatever you want for Tet. I insist!
Này bạn thân ơi! Cầm lấy $10 tỉ mà thỏa sức mua sắm Tết này đi! Không phải ngại.
Van insisted on waiting for me after class although we had different schedules.
Vân nhất định đợi tôi sau giờ học dù chúng tôi có lịch học khác nhau.
II. Những cấu trúc insist thường gặp và phương pháp dùng
Cấu trúc insist mang 2 cách dùng trong tiếng Anh, đó là sự kết hợp với danh từ và mệnh đề.
Tùy vào ngữ cảnh của câu, ta sẽ dịch và hiểu câu văn với cấu trúc insist sao cho hợp lý nhất. Điều này có thể được rèn luyện nhanh nhất bằng phương pháp như là thường xuyên học tiếng Anh, xem phim tiếng Anh, nghe nhạc tiếng anh,…
1. Cấu trúc insist và danh từ
Cấu trúc 1:
Insist + on + N/V-ing
Ý nghĩa & cách dùng: khăng khăng điều gì hoặc nhấn mạnh điều gì
Ví dụ:
John insisted on the necessity of learning English.
John nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tiếng Anh.

Lisa insisted on going to the mall to buy new clothes.
Lisa khăng khăng đến trung tâm thương mại để mua quần áo mới.
Cấu trúc 2:
Insist + on + O + V-ing
Ý nghĩa & cách sử dụng: khẩn thiết buộc phải, nhất thiết người nào cần làm gì
Ví dụ
I wanted to stay behind but Cuong insisted on me going in front.
Tôi đã muốn đi sau rồi nhưng Cường cứ nhất quyết rằng tôi cần đi phía trước.
The authorities insisted on people wearing masks.
Chính quyền nhấn mạnh mọi người dân phải đeo khẩu trang.
Cấu trúc 3:
Insist + upon + N/V-ing
Ví dụ
Oanh insisted upon using “insist on” instead of using “upon”.
Oanh một mực sử dụng “instead on” thay vì dùng “upon”.
Hong insisted upon drinking at least one cup of bubble tea every day.
Hồng một mực phải uống tối thiểu một cốc trà sữa mỗi ngày.
2. Cấu trúc insist và mệnh đề
Cấu trúc 1:
Insist + that + S + V-inf
Ý nghĩa & cách dùng: nhất thiết đòi ai khiến cho gì
Ví dụ:
Do you insist that Jack do nothing wrong?
Bạn có dám chắc rằng Jack không làm gì sai không?
I insist that we need to hire more employees.
Tôi khẳng định rằng chúng ta cần thuê thêm nhân viên.
Lưu ý: Hãy ghi nhớ rằng mệnh đề sau That trong cấu trúc insist ta để động từ dạng nguyên thể (không chia) dù câu đề cập ở hiện tại hay quá khứ.
Như ở trên ta thấy động từ “do”, “need”, “stay” đều ở dạng V-inf.
Ngoài ra trong văn nói, đặc biệt là với thì quá khứ và động từ to be, mệnh đề that cũng thường được chia theo quá khứ.
Ví dụ:
He insisted (that) he was innocent.
Anh ấy quyết đoán là anh ấy vô tội.
Paul still insists (that) he did nothing wrong.
Paul vẫn cho rằng anh ấy đã không làm điều gì sai.
III. Bài tập về cấu trúc insist
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. They insisted she _____ the party
A. Attended B. Attends C. To attend D. Attend
2. He insists on _____ buying this new Iphone.
A. Goes B. Going C. To go D. Went
3. Why do you insist that Jennie _____ this cake?
A. Make B. Makes C. Making D. Made
Đáp án:
- D
- B
- A
Bài 2: Đặt câu với cấu trúc insist
- Bạn có chắc chắn rằng phần lớn vấn đề đều là của bạn không?
- Người trưởng đội ngũ quả quyết rằng đã có điều gì xấu xảy ra.
- Chúng tôi một mực đòi đi biển vào tháng tới.
Đáp án
- Do you insist that the problems are/be all yours?
- The leader insisted that something bad happened/ happen.
- We insisted on going to the beach this month.
Bài viết trên đây đã tổng hợp thông tin về cấu trúc insist và cách sử dụng của insist. Cấu trúc này được dùng rất phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh, Các bạn nên để ý để sử dụng sao cho thật chính xác nhé.
Tandaiduong.edu.vn chúc anh chị em có thể mau chóng tăng trình độ tiếng Anh của mình, bạn có thể tham khảo các cách giúp ghi nhớ kiến thức dễ dàng hơn của chúng mình nha.