Cấu trúc If Only là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mong muốn, hy vọng hoặc tiếc nuối về một điều gì đó. Tuy nhiên, để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết về cách sử dụng và cách kết hợp với các thì khác trong tiếng Anh..
1. Tìm hiểu về định nghĩa If only
Trong tiếng Anh, If only khi đi cùng một mệnh đề thì có thể dịch là “Giá như ai làm điều gì” hoặc “Ước ai làm gì”.
Những điều ước này đều có thể dành cho thì tương lai, hiện tại hoặc quá khứ.
Ví dụ:
- If only I brought an umbrella. It is going to rain so heavily.
Giá như là tôi có 1 chiếc ô. Trời chuẩn bị mưa lớn rồi. - If only someone would buy the car.
Giá như ai đó sẽ mua dòng xe. - If only Mai had come to my birthday party last night.
Giá như Mai đã tham gia tiệc sinh nhật tớ tối qua.

2. Cấu trúc If Only
Cấu trúc If Only có nghĩa tương đồng với I wish nhưng lại biểu thị sự tiếc nuối cao hơn, mong muốn mãnh liệt hơn đối mang 1 sự việc nào đấy.
2.1. If only ở tương lai
Cách dùng cấu trúc if only: bộc lộ một ước vọng lâu dài.
Cấu trúc: IF ONLY + S + would/ could + V (bare) + …
Ví dụ:
- If only she could be in Saigon next week. (Giá mà cô đó có thể ở Sài gòn vào tuần tới)
- If only he would go to school tomorrow. (Giá mà anh đấy có thể tới trường vào ngày mai)
2.2. If only ở hiện tại
Cách dùng: biểu lộ 1 điều ước, mong muốn không có thực ngay hiện tại.
Cấu trúc: IF ONLY + S+ V2/-ed + …
Lưu ý: đa số chủ ngữ trong câu cấu trúc if only ở hiện tại đều chia “were”.
Ví dụ:
- If only I were a rich man, then he wouldn’t look down at me. (Nếu tôi khá giả, thì anh ấy sẽ không khinh thường tôi được)
- If only you were me, you would know how it hurts. (Giá như bạn là tôi, bạn sẽ hiểu điều này đau đớn như thế nào.)
2.3. If only ở quá khứ
Cách thức dùng: bộc lộ một điều ước, 1 giả thiết không có thực ở quá khứ
Cấu trúc: IF ONLY + S + had + V3/-ed + …
Ví dụ:
- If only she had come there earlier. (Giá mà cô ấy tới đấy sớm hơn chút)
2.4. Cấu trúc “not only but also” đặc biệt
Tương tự với cấu trúc If only thì cấu trúc “not only but also” cũng là một cấu trúc nhấn mạnh quen thuộc trong tiếng Anh.
Khi dùng cấu trúc này, bình thường người nói/viết sở hữu ít nhất 2 thứ và muốn nhấn mạnh thêm vào điều thứ hai bởi lẽ chúng tốt hơn, tệ hơn, ấn tượng hơn hay gây sốc hơn so có điều đầu tiên.
Công thức của cấu trúc “not only but also” khá thuần tuý chỉ gồm: S + not only (điều bình thường) but also (điều ấn tượng, bất ngờ).
Ví dụ:
- She is not only beautiful but also intelligent (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh).
Bên cạnh đó, do với đặc trưng của một cấu trúc song song, nên khi sử dụng các bạn cần lưu ý về từ loại của các thành phần theo sau “not only” và “but also”. Gần như chúng đều phải giống nhau – cùng là động từ, tính từ, hoặc danh từ.
2.5 Câu điều ước (Wish/ If only) trong tiếng Anh

Cấu trúc: If only = S + wish
Ví dụ:
- She wish she had attended that lecture. (= If only she had attended that lecture.) => but she failed to attend.
- If only I had bought that shirt. (= I wish I had bought that shirt.) => but I did not buy.
3. Phân biệt cấu trúc If Only và Only If trong tiếng Anh
Hai cụm từ này chỉ đổi vị trí từ cho nhau nhưng mang nghĩa khác hẳn đấy nha.
Cấu trúc If only là “giá như”, còn Only if có nghĩa “chỉ khi”, Only if được sử dụng trong câu điều kiện có mục đích nhấn mạnh.
Công thức: Only if S + V, S + V
Ý nghĩa: Chỉ lúc người nào làm gì, thì ai làm gì
Ví dụ:
- You are allowed to come in only if I give permission.
Bạn được phép vào trong chỉ khi nào tôi cho phép thôi nha. - Only if I study hard, I will get a high score.
Chỉ khi học hành siêng năng thì tôi mới đạt điểm cao được. - Hiep will come only if you call him.
Hiệp sẽ đến chỉ khi bạn gọi anh đó thôi.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc If only trong tiếng Anh
Cấu trúc If only không quá phức tạp để dùng, chỉ có 1 số lưu ý nhỏ như sau:
- Luôn phải lùi thì các câu chứa If only (hiện tại => V chia quá khứ, tương lai cần chuyển will => would, quá khứ => V chia quá khứ hoàn thành)
- Trong các trường hợp lịch sự, V to be luôn lùi thì thành were.
- If only + S + V đã là một câu hoàn chỉnh, nên đừng lo rằng đọc nó hơi ngắn ngủn nhé.
5. Bài tập
Exercise 1: Choose the best answer
1. If only my boyfriend_____ in time to pick me up.
A. Comes B. Come C. Came D. Has come
2. I was here for only a week. If only I _____ more time there but I had to move to Paris.
A. Had B. Would have C. Had had D. Has
3. If only my parents_____ to me.
A. Listens B. Listen C. Have listened D. Listened
4. If only she (finish) _____ her homework last night.
A. Will finish B. Finished C. Have finished D. Had finished
5. If only my dad _____smoke.
A. Do B. Did C. Doesn’t D. Didn’t
Đáp án
Exercise 1: Choose the best answer:
- C. Came
- C. Had had
- D. Listened
- D. Had finished
- D. Didn’t
Trong bài viết này, tandaiduong.edu.vn đã giải thích chi tiết về cấu trúc If only, cách sử dụng và các trường hợp thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này, mong là sẽ giúp bạn cải thiện được kỹ năng sử dụng cấu trúc If Only và giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn bằng tiếng Anh.
Để đọc được nhiều hơn về các kỹ năng luyện tiếng Anh thì bạn hãy truy cập vài Tandaiduong.edu.vn để tìm hiểu nhé!