Trong tiếng Anh, động từ “Forget” là từ thường được sử dụng trong cả ngữ pháp và văn nói tiếng Anh. Tuy nhiên có nhiều bạn lại gặp khó khăn và nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc Forget.
Chính vì vậy, trong bài viết dưới đây, tandaiduong.edu.vn đã tổng hợp cho các bạn kiến thức tổng quan về cấu trúc Forget để các bạn cùng tham khảo.
Xem thêm: Cấu trúc Essential Cấu trúc until Made of và Made from Cách sử dụng It was và It is Cấu trúc This That These Those
Định nghĩa cấu trúc Forget
Trong tiếng Anh, động từ Forget có nghĩa là quên, không nhớ điều gì đó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể forget còn có nghĩa là coi nhẹ, xem thường điều gì đó.

Lưu ý: Forget là động từ bất quy tắc, nên ta cần chú ý khi chia động từ ở thì quá khứ:
Hiện tại | Quá khứ | Phân từ 2 |
Forget | forgot | forgot/ forgotten |
E.g.:
- Lilly forgot to do the homework. (Lilly đã quên làm bài tập về nhà).
- I will never forget Anna anymore. (Tôi sẽ không bao giờ quên Anna nữa).
Cấu trúc với Forget trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc Forget có thể đi với to Verb, V_ing, và giới từ “about”.
Cấu trúc Forget + to Verb
Cấu trúc Forget kết hợp với to V sẽ được sử dụng khi ai đó quên phải làm điều gì ( đó là công việc phải làm nhưng quên không làm)
Công thức: S + forget + to Verb
Ví dụ:
- Anna forgot to buy a bouquet for her friend on the way home. ( Anna đã quên mua một bó hoa cho bạn của cô ấy trên đường về nhà).
- Tom forgot to turn off the light before going out. ( Tom đã quên tắt điện trước khi ra ngoài).
* Lưu ý: Ở trường hợp này, động từ forget thường được chia ở thì hiện tại hoặc quá khứ đơn.
Cấu trúc Don’t forget
Sử dụng cấu trúc Don’t forget như một lời nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì.
Công thức: Don’t forget + to Verb
Ví dụ:
- Don’t forget to have breakfast before going to school. ( Đừng quên ăn sáng trước khi đi học).
- Don’t forget to lock the door after leaving home. ( Đừng quên khóa cửa nhà sau khi rời khỏi nhà).

Cấu trúc Forget + V_ing
Khác với cấu trúc forget + to Verb ( phải làm nhưng không làm), cấu trúc Forget kết hợp với V-ing được dùng khi ai đó quên việc đã làm trong quá khứ. Ngoài ra, khi đi kèm với những từ phủ định ( not, never …), cấu trúc này còn có nghĩa là không quên được kỷ niệm.
Công thức: S + forget + V_ing
Ví dụ:
- I forgot buying a beautiful skirt last week. (Tôi quên rằng tôi đã mua một chiếc chân váy đẹp vào tuần trước).
- Tom forgot seeing me before. (Tom đã quên rằng mình từng gặp tôi trước đây).
- Anna will never forget going to the USA for the first time. (Anna sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên đến Mỹ).
Cấu trúc Forget + about
Cấu trúc Forget kết hợp với giới từ About sẽ được dùng khi ai đó quên mất việc gì đó.
Công thức: S + forget + about + V_ing/Danh từ
Ví dụ:
- Tom forgets about my birthday party. (Tom quên bữa tiệc sinh nhật của tôi).
- Anna’s friends cheated on her, she will try to forget about them. ( Các bạn của Anna đã lừa dối cô ấy, Cô ấy sẽ cố gắng để quên họ).
Cách dùng của cấu trúc Forget
Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng cấu trúc Forget trong các trường hợp sau:
- Ai đó quên mất điều gì → Cấu trúc forget about
- Ai đó quên phải làm gì nhưng không làm → Cấu trúc forget to Verb
- Ai đó quên mất việc đã làm ( trong quá khứ) → Cấu trúc forget V_ing
- Lời nhắc nhở đừng quên làm gì → Cấu trúc Don’t forget
Xem thêm: Cấu trúc câu cầu khiến Cấu trúc Advise Phân biệt cấu trúc Allow, Permit, Let Cấu trúc As if Cấu trúc Promise

Để giúp các bạn nắm được bài, chúng ta có bảng tóm tắt kiến thức gồm công thức, cách dùng và ví dụ minh họa như sau:
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
S + forget + to Verb | Ai đó quên phải làm gì nhưng không làm | I forgot to buy a cake at supermarket. ( Tôi đã quên mua một cái bánh ở siêu thị). |
S + forget + V_ing | Ai đó quên mất việc đã làm ( trong quá khứ) | I forgot sending you a letter ( Tôi quên mất rằng tôi đã gửi cho bạn một lá thư). |
S + forget + about + V_ing/Danh từ | Ai đó quên mất việc gì | You shouldn’t forget your mother’s birthday party ( Bạn đừng quên bữa tiệc sinh nhật của mẹ bạn). |
Don’t forget + to Verb | Lời nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì | Don’t forget to turn off the light before going out. ( Đừng quên tắt điện trước khi ra ngoài). |
Những từ tương tự Forget đi với to Verb và V_ing
Trong tiếng Anh, chúng ta có thể bắt gặp nhiều từ có cách chia giống Forget: đi với to Verb và V_ing. Dưới đây là bảng tổng hợp kiến thức những động từ tương tự với cấu trúc Forget khi đi kèm với to V và V-ing:
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
remember | – remember + to Verb: nhớ phải làm gì – remember + V_ing: nhớ đã làm gì | Ví dụ 1: I must remember to bring the key (Tôi phải nhớ mang theo chìa khóa). Ví dụ 2: I remember doing the household chores ( Tôi nhớ rằng đã làm việc nhà). |
try | – Try + to Verb: cố gắng làm gì – Try + V_ing: thử làm gì | Ví dụ 1: I will try to do the exercise everyday (Tôi sẽ cố gắng tập thể dục hàng ngày). Ví dụ 2: I am trying cooking a new dish (Tôi đang thử nấu món mới). |
Stop | – Stop + to Verb: dừng đừng để làm điều gì – Stop + V_ing: dừng hẳn lại | Ví dụ 1: I stopped to pick my friend up (Tôi dùng lại để đón bạn tôi). Ví dụ 2: I stopped smoking 3 years ago (Tôi đã dừng hút thuốc từ 3 năm trước). |
Regret | – Regret + to Verb: lấy làm tiếc khi làm việc gì – Regret + V_ing: hối hận vì làm gì | Ví dụ 1: I regret to tell you that you get fired (Tôi lấy làm tiếc khi nói với bạn rằng bạn đã bị sa thải). Ví dụ 2: I regret cheating on my boyfriend (Tôi hối hận vì đã lừa dối bạn trai tôi). |
Bài tập ứng dụng cấu trúc Forget

Bài 1
Áp dụng cấu trúc Forget để chia động từ trong ngoặc dưới đây:
- I forget ………. ( send) my parent a letter everyday.
- My children are not forgotten ………… ( take) a shower regularly.
- My mother will never forget ………….( see) my father for the first time.
- Dogs and cats ……….( not forget) about their owners.
- Don’t forget ………..( lock) the window and door.
- Yesterday Lilly forgot ……….( buy) her son a pencil.
- Don’t forget ………….(eat) fruits and vegetable.
- Milan forgot ………… (visit) her grandpa last week.
- Sorry, I …………..( forget) about your name.
- Anna doesn’t forget …………( keep) contact with her old friends.
Bài 2
Áp dụng kiến thức về cấu trúc Forget để chia những động từ trong ngoặc
- I forgot ………….( buy) a new umbrella, so Can I borrow you?
- Grandpa’s always forgetting ……….( take) his pills.
- I’m afraid that we must forget about ……………(go) to the mountain– It rains a lot.
- I forget …………..( ask) Jollie’s address.
- Don’t forget ………..( wear) sunscreen when it is sunny.
- His grandparent are always forgetting …………..( bring) their phone.
- When Anna was a child, she ……….( forget) about the way home.
- Peter forgot ………….( spend) one million vietnam dongs last night.
- Don’t forget …………( save) water and energy.
- I will never ……….( forget) about Tom’s face.
Đáp án
Bài 1
- to send
- to take
- seeing
- don’t forget
- to lock
- to buy
- to eat
- to visit
- forget
- to keep
Bài 2
- buying
- to take
- going
- to ask
- to wear
- to bring
- forgot
- spending
- to save
- forget
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Forget mà các bạn nên nhớ. Bên cạnh đó, việc luyện tập kiến thức tiếng Anh mỗi ngày với bài tập là điều cần thiết để cải thiện và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Tandaiduong.edu.vn hi vọng qua bài viết các bạn sẽ cải thiện được Tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!