Cấu trúc During trong tiếng Anh được sử dụng nhằm nhấn mạnh một khoảng thời gian nhất định. Chúng ta ứng dụng cấu trúc này rất nhiều trong văn nói và cả văn viết. Bài viết hôm nay, Tân Đại Dương sẽ tổng hợp tất tần tật kiến thức để các bạn dễ dàng theo dõi và học bài.

I. During là gì? Cấu trúc During trong tiếng Anh
During trong tiếng Anh là một một giới từ, mang ý nghĩa là: trong, trong suốt (một khoảng thời gian nào đó).

Ví dụ:
- I have to work during the night.
Nghĩa: Tôi phải làm việc cả đêm.
- I woke up several times during the night.
Nghĩa: Tôi bị tỉnh giấc vài lần tối qua.
- I will stay at home during my holiday.
Nghĩa: Tôi sẽ ở nhà trong suốt kỳ nghỉ.
II. Cách dùng cấu trúc During
Chúng ta dùng cấu trúc During để có thể nói về hành động/ hiện tượng/ sự việc xảy ra trong suốt một quãng thời gian, hoặc xảy ra tại một/ một số thời điểm nào đó.
Cấu trúc During tiếng Anh:
During + N = trong suốt thời gianDuring + N có thể được đứng ở đầu câu (đi theo sau là dấu phẩy) hoặc cuối câu. |
Ví dụ:
- During the exam, John should focus as much as possible.
Nghĩa: Trong suốt thời gian bài thi, John phải tập trung hết sức có thể.
- Our team will travel to Saigon during this weekend.
Nghĩa: Nhóm tôi đi du lịch tới Sài Gòn suốt cuối tuần này.
II. Phân biệt cấu trúc During và một số từ thông dụng
Làm thế nào để phân biệt cấu trúc During và một số từ thông dụng? Hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu các bạn nhé!
1. During và For
Cấu trúc của For: For + khoảng thời gian (for weeks, for months, for hours…) |
For thường đứng ở cuối câu. Cấu trúc For sử dụng nhằm diễn tả về khoảng thời gian diễn ra liên tục của sự việc/hành động nào đó. Ngược lại, cấu trúc During được dùng để nói về hành động/sự việc xảy ra xuyên suốt hoặc xảy ra tại một số thời điểm.

During và For
Ví dụ:
- Anna has been living in Hanoi for 5 years.
Nghĩa: Anna đã và đang sống tại Hà Nội được 5 năm rồi.
- My class has been waiting for two hours.
Nghĩa: Lớp tôi đã chờ đợi 2 giờ rồi.
- Sam Son beach is full during summer.
Nghĩa: Bãi biển Sầm Sơn đông nghịt vào mùa hè.
2. During và In
In là một giới từ nhằm chỉ thời gian và địa điểm. Nó có ý nghĩa là “trong”, “ở bên trong”.
Cấu trúc của In | Ví dụ |
In + mốc thời gian | In 2003, Anna met John. (Vào năm 2003, Anna đã gặp John.) |
In + NIn và During có thể thay thế cho nhau trong trường hợp này. Tuy vậy, cấu trúc During nhấn mạnh hơn vào hành động, còn In lại dùng để nhấn mạnh vào thời điểm diễn ra. | My family sat on the beach in the evening. (Gia đình tôi ngồi trên bãi biển vào buổi tối.)My family sat on the beach during the evening. (Gia đình tôi ngồi trên bãi biển suốt buổi tối.) |
In + khoảng thời gian Sử dụng nhằm chỉ khoảng thời gian trong tương lai. | John will arrive in 3 hours. (John sẽ đến trong vòng 3 tiếng nữa.) |
3. During và While
Cấu trúc của While: While + mệnh đề |
Cả cấu trúc During và While đều được dùng nhằm diễn tả 2 sự việc/ hành động xảy ra cùng lúc. Tuy vậy, trong khi While là một liên từ, theo sau đó là một mệnh đề; còn During là một giới từ, theo sau nó là một cụm danh từ.
Ví dụ: Linda listened to music while she was drying her hair.
4. During và Within

Within + khoảng thời gian |
Within mang nghĩa là trong suốt một khoảng thời gian cụ thể nào đó, nhằm diễn tả một sự việc hoặc tình huống xảy ra trong khoảng thời gian đó. Đặc biệt, khác với During, Within nhấn mạnh sự việc nào đó phải xảy ra trước khi đến thời hạn cuối cùng.
During và Within
Ví dụ:
This ticket should reach Anna within two weeks.
Nghĩa: Vé nên đến tay Anna trong 2 tuần.
5. During và Throughout
Throughout + khoảng thời gian |
Throughout mang ý nghĩa là xuyên suốt, trong suốt toàn bộ thời gian nào đó. Throughout được dùng để nhấn mạnh tính xuyên suốt của hành động/sự việc trong toàn bộ khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: Jenny has been leading throughout the match but it now looks as if she is tiring.
Nghĩa: Jenny dẫn đầu suốt cả trận đấu nhưng bây giờ trông cô ấy có vẻ mệt mỏi.
IV. Bài tập cấu trúc During trong tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu toàn bộ kiến thức về cấu trúc During và một số từ thông dụng khác, bạn hãy cùng Tân Đại Dương làm một số bài tập nhỏ. Các bài tập này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn đấy.

Phần bài tập cấu trúc during
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp cho câu
- Jenny went to the cinema last night, she met John …. the interval.
- Linda hasn’t lived in Hanoi all her life. She lived in Hai Phong …. two years.
- Anna usually goes out at weekends, but she doesn’t go out …. the week.
- …. Anna was on holiday, she didn’t watch TV.
- …. John stayed in Paris, he visited a lot of galleries.
- Jenny had been away for many months. …. that time, many things had changed.
- Sara was my roommate ….. our third year at university.
- Peter used his phone ….. the meeting.
Bài tập cấu trúc During trong tiếng Anh
Bài tập 2: Điền During, For hoặc In vào chỗ trống:
- They were my roommate ….. our second year at university.
- It has been raining ….. two days.
- She used her laptop ….. the meeting.
- My dad has been driving ….. an hour.
- ….. my childhood, I played football a lot.
Phần đáp án
Bài tập 1
during | for | during | while |
during | during | in/during | in/during |
Bài tập 2
in/during | for | in/during | for | in/during |
Trên đây là bài viết tổng hợp trọn bộ kiến thức về cấu trúc During và cách sử dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, Tân Đại Dương còn giúp bạn biết cách phân biệt During và các cấu trúc tương đồng. Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh và hoàn thiện kỹ năng của mình.
Và nếu như bạn muốn tìm hiểu thêm về các tip ghi nhớ nhanh thì có thể truy cập trang để xem thêm nhé!