Cấu trúc Before và những vấn đề liên quan

Cấu trúc Before được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh. Thế nên, việc nắm chắc cấu trúc của Before là một điều vô cùng cần thiết cho những bạn có mong muốn cải thiện khả năng anh ngữ của mình.

I. Before là gì? Vị trí của cấu trúc Before

1. Before là gì?

Before có nghĩa là “trước đó”. Cấu trúc Before được dùng trong câu có nhiều vai trò khác nhau như trạng từ, giới từ hoặc từ nối

Ví dụ:

  • Kelly knew the news before John spoke. (Kelly đã biết tin trước khi John đề cập.)
  • Jenny did her homework before going to school. (Jenny đã làm bài tập trước lúc tới trường.)

Cấu trúc Before còn được dùng để miêu tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác. 

Ví dụ:

  • John washes his hands before he cooks. (John rửa tay trước khi anh đó nấu ăn.)
  • Kathy cleans her room before leaving. (Kathy dọn dẹp phòng của cô ấy trước lúc rời đi.)
Cấu trúc Before
Cấu trúc Before

2. Vị trí của cấu trúc Before trong câu

Trong một câu, mệnh đề cấu trúc Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Khi cấu trúc Before đứng trước, nó sẽ được ngăn bởi mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Before John met Anna, he was a very cheerful boy. (Trước khi John gặp Anna, anh ấy là một chàng trai vô cùng vui vẻ.)
  • Harry locks the window carefully before he goes to work. (Harry khóa cửa sổ cẩn thận trước lúc anh ta đi làm.)

II. Phương pháp dùng cấu trúc Before

1. Cấu trúc Before ở quá khứ

Trong quá khứ, cấu trúc Before mang các công thức như sau:

Cấu trúc Before ở quá khứ thường dùng để bộc lộ 1 hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ như trước cấu trúc Before là mệnh đề chia ở thì quá khứ hoàn thành, thì mệnh đề sau Before sẽ chia ở dạng quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Before Jenny succeeded, she had to work hard. (Trước khi Jenny thành công, cô ta đã phải làm việc nặng nhọc.)
  • Before Daisy came here, she had met John. (Trước khi Daisy tới đây, cô đấy đã gặp John.)

2. Cấu trúc Before ở hiện tại

Ở hiện tại, cấu trúc Before có những công thức như sau:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn

Cấu trúc Before này thường được dùng để đề cập về thói quen của ai đấy trước lúc làm 1 việc gì. Ví dụ mệnh đề trước cấu trúc Before chia ở thì hiện tại đơn thì mệnh đề sau Before cũng chia ở dạng hiện tại đơn. 

Ví dụ:

  • Before Jenny go to bed, her mother usually tells her some stories. (Trước lúc Jenny đi ngủ, mẹ cô đó sẽ kể truyện cho cô nghe một số câu chuyện.)
Cấu trúc Before
Cấu trúc Before
  • Before Sara go to school, she often has breakfast at home. (Trước khi Sara đến trường, cô ấy thường ăn sáng tại nhà.)

3. Cấu trúc Before ở tương lai

Ở tương lai, cấu trúc Before có những công thức sau:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn

Cấu trúc Before ở trong trường hợp này được dùng để thể hiện về một hành động/sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động/sự kiện nào đó. Ví như trước cấu trúc Before mang mệnh đề chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề sau Before cũng được chia ở thì hiện tại đơn. 

Ví dụ:

  • Before Anna leaves, John will confess to her. (Trước lúc Anna rời đi, John sẽ tỏ tình với cô đó.)
  • Jenny will be back home before her mother finishes lunch. (Jenny sẽ về nhà trước lúc mẹ cô ấy ăn bữa trưa xong.)

III. Phân biệt cấu trúc Before và After

Cấu trúc After và Before thường xuyên được nhắc đến nhau để so sánh. After có ý nghĩa trái ngược Before. Ví dụ như Before với nghĩa “trước khi” thì After mang nghĩa là “sau đó”. Hãy cùng Tandaiduong.edu.vn nhận định những dạng của cấu trúc After trong tiếng Anh sau đây:

Cấu trúc 1:

After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn

Cấu trúc này sử dụng để bộc lộ 1 sự kiện/hành động diễn ra trong quá khứ, sau đó để lại hậu quả cho đến hiện giờ. 

Ví dụ:

  • After Anna’s house was completed, her family has a more comfortable life. (Sau khi ngôi nhà của Anna được hoàn thành, gia đình mang 1 cuộc sống thảnh thơi hơn.)
  • After Jenny drunk coffee, she feel more awake. (Sau lúc Jenny uống cà phê, cô đó cảm thấy tỉnh ngủ hơn.)

Cấu trúc 2:

After + Thì hiện tại hoàn thành/Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Cấu trúc After này được dùng để miêu tả hành động được diễn ra kế tiếp sau một hành động khác. 

Ví dụ:

  • After Peter cook rice, he will listen to music. (Sau lúc Peter nấu cơm, anh đó sẽ nghe nhạc.)
  • After lunch, John will go to school. (Sau lúc ăn trưa, John sẽ đi đến trường.).

Cấu trúc 3:

After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

Cấu trúc After này diễn đạt hành động đã xảy ra ở quá khứ và sau đó để lại kết quả trong quá khứ. 

Ví dụ:

  • After the song was released, it was highly appreciated by public. (Sau khi bài hát được ra mắt, nó đã được công chúng đánh giá rất cao.)
  • After Peter left, Anna cried a lot. (Sau lúc Peter rời đi, Anna đã khóc rất nhiều.)

IV. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before

  • Cấu trúc Before ngoài giữ vai trò như một liên từ trong câu, nó còn có thể được dùng trong các cấu trúc dạng đảo ngữ. 

Ví dụ:

  • Before completing his studies, Harry had some financial problems. (Trước lúc hoàn thành việc học, Harry đã gặp một số vấn đề về nguồn vốn.)
  • Nếu như mệnh đề có cấu trúc Before đứng ở đầu câu thì nó cần ngăn cách bởi mệnh đề còn lại bởi dấu phẩy. 

Ví dụ:

  • Before Kathy decides on any issues, she will consider it carefully. (Trước khi Kathy quyết định bất kỳ vấn đề nào đấy, cô ta sẽ cần đề cập 1 cách kỹ càng.)
  • Khi mang hai chủ ngữ giống nhau thì mệnh đề phía sau với thể lược đi chủ ngữ và động từ chuyển thành dạng V-ing. 

Ví dụ:

  • Anna finished the homework before watching TV. (Anna đã làm xong bài tập về nhà trước lúc xem TV.)
  • Khi dùng cấu trúc Before cần chú ý về việc lùi thì. Các hành động xảy ra trước thì cần được lùi thì (mệnh đề trước Before lùi một thì so với mệnh đề phía sau Before).
    • Ví dụ: Peter left before Jenny get here. (Peter đã rời đi trước khi Jenny tới đây.)

V. Một số từ/cụm từ đi với before

Cấu trúc Before
Cấu trúc Before

Cấu trúc Before còn được phối hợp mang 1 số từ/cụm từ tạo thành idiom trong tiếng Anh. Hãy cùng Tandaiduong.edu.vn tham khảo một số cụm từ sau đây nhé:

Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
before you know itrất sớm thôi (=very soon)
A month seems like a long time, but it will be here before you know it. (Một tháng có vẻ là thời gian dài, nhưng nó sẽ tới rất sớm thôi.)
before longkhông lâu nữa
With many exercises, John will be back in shape before long. (Với một số bài thể dục, không lâu nữa bạn sẽ lấy lại vóc dáng.)
before the Floodmột thời gian rất dài trước đây
John has studied in this school before the Flood. (John từng học ở trường này từ rất lâu trước đây.)

VI. Bài tập về cấu trúc Before

Dưới đây là bài tập nhỏ để giúp bạn tập luyện và biết cách thức áp dụng cấu trúc với Before trong tiếng Anh, sau khi làm xong bạn hãy thử kiểm tra đáp án để biết độ xác thực nhé:

Bài tập: Vận dụng cấu trúc Before để chia động từ thích hợp

  1. John came to see Anna before he (board)_____the plane back home.
  2. Sara (move) _____house before Peter found her.
  3. Kathy (come) here _____ before her boyfriend.
  4. John should wash his hands before (eat)_____.
  5. Your child needs to (do) _____ homework before going to school.

Đáp án:

  1. Boarded
  2. Moved
  3. Came/ will come/ is going to come
  4. Eating
  5. Do

VII. Lời kết

Trên đây Tandaiduong.edu.vn đã tổng hợp toàn bộ các kiến thức bổ ích về cấu trúc Before trong tiếng Anh. Nếu như bạn đang học ngữ pháp tiếng anh mà vẫn chưa có lịch trình hay chỉ tiêu rõ ràng thì hãy tham khảo ngay những trung tâm luyện IELTS để chọn cho mình một khóa học tại Tandaiduong.edu.vn nhé.

Leave a Comment