Cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những việc mà chúng ta nên làm hoặc được mong đợi phải làm. Trong bài viết này, hãy cùng Tân Đại Dương tìm hiểu về cấu trúc này, các trường hợp sử dụng thông dụng của nó, và lưu ý khi sử dụng. Hãy cùng bắt đầu nào !
Cấu trúc be supposed to trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc be supposed to là một cấu trúc động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự kỳ vọng, một nghĩa vụ hoặc một lời khuyên. Cấu trúc này rất phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ diễn tả các quy tắc, quy định cho đến lời khuyên và sự kỳ vọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc “be supposed to” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + supposed to + V-infinitive | I am supposed to meet her at the airport. (Tôi dự định gặp cô ấy ở sân bay.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + supposed to + V-infinitive | They are not supposed to use their phones during class. (Họ không được phép sử dụng điện thoại trong giờ học.) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + supposed to + V-infinitive? | Are we supposed to bring our own laptops? (Chúng ta có nên mang theo máy tính xách tay của riêng mình không?) |
Ví dụ về cách sử dụng cấu trúc “be supposed to” trong các tình huống khác nhau:
- You are supposed to wear a suit to the wedding.
(Bạn nên mặc bộ vest tới đám cưới.)
- She is not supposed to reveal the company’s confidential information.
(Cô ấy không được tiết lộ thông tin bí mật của công ty.)
- Are we supposed to finish the project by next week?
(Chúng ta có nên hoàn thành dự án vào tuần tới không?)
- He is supposed to arrive at the airport by 8 p.m.
(Anh ấy phải đến sân bay vào lúc 8 giờ tối.)
- The students are not supposed to leave the classroom without permission.
(Học sinh không được rời khỏi phòng học nếu chưa được phép.)
- You are supposed to turn off the lights when you leave the room.
(Bạn nên tắt đèn khi ra khỏi phòng.)
- She is supposed to be here by now.
(Cô ấy phải đã đến đây rồi.)
- The restaurant is supposed to open at 10 am.
(Nhà hàng phải mở cửa lúc 10 giờ sáng.)
- We are not supposed to park in the handicapped spot.
(Chúng ta không được đỗ xe ở chỗ đậu xe cho người khuyết tật.)
- You are supposed to take your medicine after meals.
(Bạn nên uống thuốc sau bữa ăn.)
Cách dùng cấu trúc “be supposed to” trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc be supposed to được sử dụng để diễn tả một sự kỳ vọng, một nghĩa vụ hoặc một lời khuyên. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả các quy tắc, quy định hoặc giới hạn. Để sử dụng cấu trúc “be supposed to” trong ngữ pháp tiếng Anh cần :
Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc be supposed to trong các trường hợp khác nhau:
- Được mong đợi để làm một cái gì đó:
- You are supposed to arrive on time for the meeting.
(Bạn được mong đợi đến đúng giờ cho cuộc họp.)
- Students are supposed to complete their assignments before the deadline.
(Học sinh được mong đợi hoàn thành bài tập trước hạn chót.)
- Mang nghĩa bắt buộc, nghĩa vụ:
- Employees are supposed to wear a uniform at work.
(Nhân viên phải mặc đồng phục khi làm việc.)
- We are supposed to pay our bills by the end of the month.
(Chúng ta phải thanh toán hóa đơn trước cuối tháng.)
- Chỉ khả năng:
- He is supposed to be a skilled pianist.
(Anh ấy được cho là một nghệ sĩ piano tài năng.)
- The new software is supposed to make the task easier.
(Phần mềm mới được cho là sẽ làm công việc dễ dàng hơn.)
- Sự cho phép, không cho phép:
- Visitors are not supposed to take photographs inside the museum.
(Khách tham quan không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng.)
- You are supposed to turn off your phone during the flight.
(Bạn cần tắt điện thoại trong suốt chuyến bay.)
Cấu trúc be supposed to có thể thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu.
Cấu trúc này thường không được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ chính thức, mà thay vào đó là một sự kỳ vọng hay một quy định không chính thức.
Phân biệt sự khác nhau và đặc điểm chung cấu trúc “be supposed to” và các cấu trúc khác

Để phân biệt sự khác nhau và đặc điểm chung giữa cấu trúc be supposed to và các cấu trúc khác trong tiếng Anh hãy chú ý những phần dưới đây
Cấu trúc “Be supposed to” và Cấu trúc “should”
Cả hai cấu trúc này đều được sử dụng để diễn tả một sự kỳ vọng hoặc một lời khuyên. Tuy nhiên, “be supposed to” thường được sử dụng để diễn tả các quy tắc, giới hạn hoặc nghĩa vụ không chính thức, trong khi “should” thường được sử dụng để diễn tả các lời khuyên chính thức.
Ví dụ:
- You are supposed to wear a helmet when riding a motorbike.
(Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.)
- You should see a doctor if you have a fever.
(Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bị sốt.)
Cấu trúc Be supposed to và Cấu trúc “must”
Cả hai cấu trúc này đều được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ, tuy nhiên “must” thường được sử dụng để diễn tả các nghĩa vụ chính thức hơn là các quy định không chính thức.
Ví dụ:
You must submit your application by the deadline.
(Bạn phải nộp đơn vào hạn chót.)
Employees are supposed to arrive on time for work.
(Nhân viên phải đến đúng giờ làm việc.)
Cấu trúc Be supposed to và Cấu trúc have to
Cả hai cấu trúc này đều được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ, tuy nhiên “have to” thường được sử dụng để diễn tả các nghĩa vụ chính thức hơn là các quy định không chính thức.
Ví dụ:
You have to attend the meeting tomorrow.
(Bạn phải tham gia cuộc họp ngày mai.)
Students are supposed to study for at least two hours every day.
(Học sinh phải học ít nhất hai giờ mỗi ngày.)
Đặc điểm chung của cả ba cấu trúc này là đều được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả một sự kỳ vọng hoặc một nghĩa vụ. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc lại có những tính chất riêng biệt và được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Dưới đây là phân biệt sự khác nhau và đặc điểm chung giữa cấu trúc be supposed to và “need to” trong tiếng Anh:
Cấu trúc Be supposed to và Cấu trúc need to
Cả hai cấu trúc này đều được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ hoặc một sự kỳ vọng. Tuy nhiên, “be supposed to” thường được sử dụng để diễn tả các quy tắc, giới hạn hoặc nghĩa vụ không chính thức, trong khi “need to” thường được sử dụng để diễn tả các nghĩa vụ chính thức hơn là các quy định không chính thức.
Ví dụ:
- You are supposed to wear a helmet when riding a motorbike.
(Bạn cần đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.)
- You need to submit your application by the deadline.
(Bạn cần nộp đơn vào hạn chót.)
Cả hai cấu trúc này đều là động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh.
Xem thêm.
Những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng anh.
Cấu trúc Once/One, ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn
Cấu trúc as if/As though, ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn.
Bài tập ôn tập

Bài tập chia các động từ khác nhau trong ngoặc, sử dụng cấu trúc “be supposed to” với đáp án ở cuối bài tập:
1. You (not bring) your phone to the exam room.
=> You are____________________________________________.
2. The employees (wear) safety helmets on the construction site.
=> The employees ____________________________________________.
3. We (not make) noise after 10 p.m.
=> We ____________________________________________.
4. She (submit) her report by the end of the week.
=> She ____________________________________________.
5. Visitors (not take) photographs in the art gallery.
=> Visitors ____________________________________________.
6. Children (not watch) TV for more than two hours a day.
=> Children ____________________________________________.
7. The students (complete) their assignments before the deadline.
=> The students ____________________________________________.
8. He (not smoke) in the office.
=> He ____________________________________________.
9. The train (arrive) at the station at 8 p.m.
=> The train ____________________________________________.
10. We (not park) our car on the sidewalk.
=> We ____________________________________________.
Đáp án:
1. are not supposed to bring
2. are supposed to wear
3. are not supposed to make
4. is supposed to submit
5. are not supposed to take
6. are not supposed to watch
7. are supposed to complete
8. is not supposed to smoke
9. is supposed to arrive
10. are not supposed to park
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “be supposed to” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc hence ôn tập công thức và mẹo phân biệt cho bạn tại website cùng Tân Đại Dương nhé!