Cấu trúc as if là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả một tình huống giả định hoặc một sự kiện không có thật. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết học thuật, văn bản kinh doanh, và trong giao tiếp hàng ngày.
Việc hiểu và sử dụng cấu trúc as if đúng cách có thể giúp cho người học tiếng Anh nâng cao khả năng giao tiếp và viết văn của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc as if, các cách sử dụng của nó, các cặp từ tương đương và những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này. Bây giờ hãy cùng Tân Đại Dương bắt đầu ôn tập nào !
Cấu trúc in as if/as though trong ngữ pháp tiếng Anh

” as if/as though ” là một liên từ được sử dụng để so sánh một tình huống thực tế với một tình huống giả định. Mệnh đề giả định có thể là một câu hoàn chỉnh hoặc một cụm từ chỉ hành động.
Cấu trúc as if/as though là một cấu trúc phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một tình huống giả định hoặc một sự kiện không có thật. Cấu trúc này thường được sử dụng để so sánh hai tình huống khác nhau hoặc để diễn tả một hành động hoặc tình huống không có thật nhưng có thể xảy ra.
as if/as though + Conditional clause |
- She looks as if she hasn’t slept in days.
(Cô ấy trông như chưa ngủ trong vài ngày.)
- He talks as though he knows everything.
(Anh ấy nói như là anh ấy biết tất cả mọi thứ.)
- It sounds as if there’s a storm coming.
(Nghe có vẻ như có một trận bão đang đến.)
- She walked as if she were in a hurry.
(Cô ấy đi như là đang vội.)
- He acted as though he had never met her before.
(Anh ấy hành xử như chưa bao giờ gặp cô ấy trước đây.)
- The dog barked as if it were trying to warn us.
(Con chó sủa như là đang cố gắng cảnh báo chúng ta.)
Cấu trúc as if/as though thường được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc tình huống không có thật nhưng có thể xảy ra. Việc sử dụng cấu trúc này giúp cho người nói hoặc người viết có thể diễn tả một tình huống phức tạp một cách dễ hiểu và trực quan hơn.
Cách dùng cấu trúc in as if/as though trong ngữ pháp tiếng Anh

1. Diễn tả giả định: ” As if /As though” được sử dụng để diễn tả một giả định, một sự việc không có thật hoặc không chắc chắn. Ví dụ:
She looks as if she’s seen a ghost
(Cô ấy trông như đã nhìn thấy một con ma).
2. So sánh: “As if/As though” cũng được sử dụng để so sánh hai sự vật, hai hành động, hoặc hai trạng thái. Ví dụ:
He talks as if he knows everything
(Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy biết tất cả)
3. Miêu tả hành động giả tạo: “As if/As though” cũng được sử dụng để miêu tả hành động giả tạo hoặc hư cấu. Ví dụ:
- She pretended to be asleep as if she didn’t hear me
(Cô ấy giả vờ ngủ như thể cô ấy không nghe thấy tôi).
Cấu trúc này, ta thường sử dụng As if hoặc As though kết hợp với một mệnh đề giả định hoặc một động từ chỉ giác quan để tạo ra một hình ảnh sống động và chân thực.
Cấu trúc As if/As though đi cùng động từ chỉ giác quan
S + V + As if/As though + S] + [Sensory Verb] |
Cấu trúc As if/As though đi cùng động từ chỉ giác quan được sử dụng để tạo ra một miêu tả sống động và hình ảnh cho người đọc hoặc người nghe. Ví dụ:
- She looks as if she’s seen a ghost.
- (Trông cô ấy như thể vừa nhìn thấy ma vậy.)
– “She looks“: Đây là một cách miêu tả trạng thái, ngoại hình hoặc biểu hiện của người phụ nữ.
– “as if she’s seen a ghost”: Cụm từ này diễn tả giả định rằng người phụ nữ đã trải qua trạng thái hoặc trải nghiệm giống như đã nhìn thấy một con ma.
Câu trên tạo ra một hình ảnh sống động và chân thực, cho thấy rằng người phụ nữ trông rất sợ hãi hoặc bị kinh hoàng, giống như cô ấy đã thực sự nhìn thấy một con ma.
Chúng ta có thể áp dụng cấu trúc này với các động từ chỉ giác quan khác như “hear“,”smell“, “taste“, “feel” và “sense“. Ví dụ:
- He spoke as if he had heard a loud noise
(Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy đã nghe thấy một tiếng ồn lớn.)
- The flowers smell as though they were freshly picked
(Những bông hoa có mùi như vừa được hái tươi.)
Cấu trúc này giúp chúng ta tạo ra một hình ảnh sống động và mô tả chân thực về trạng thái giác quan của người hoặc vật được đề cập.
Cấu trúc As if/As though So sánh
As if/As though” + Subject + Verb + “as if/though” + Object/Complement |
Cấu trúc As if/As though So sánh được sử dụng để so sánh hai sự vật, hai hành động hoặc hai trạng thái. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói hoặc người viết sử dụng As if hoặc As though kết hợp với một mệnh đề để so sánh hai sự vật, hai hành động hoặc hai trạng thái. “As if” hoặc “As though” được sử dụng để bắt đầu cấu trúc.
Mệnh đề so sánh là phần sau cùng của câu, mô tả sự so sánh giữa hai sự vật, hai hành động hoặc hai trạng thái.Ví dụ:
- He walks as if he owns the place
(Anh ta đi bộ như thể anh ta là chủ nhân của nơi đó.)
- She talks as though she knows everything
(Cô ấy nói chuyện như thể cô ấy biết tất cả mọi thứ.)
Câu trên tạo ra một hình ảnh sống động và chân thực, cho thấy rằng người đó có hành động hoặc trạng thái giống như người khác mà chúng ta đã biết trước đó.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này với các mệnh đề khác nhau để so sánh các yếu tố khác nhau. Ví dụ:
- She sings as if she’s performing in front of a huge audience
(Cô ấy hát như thể đang biểu diễn trước một khán giả rất đông.)
- He eats as though he’s never seen food before
(Anh ấy ăn như thể chưa bao giờ thấy thức ăn trước đây.)
Cấu trúc này giúp chúng ta tạo ra một hình ảnh sống động và mô tả chân thực về các hành động hoặc trạng thái của người đó và so sánh chúng với một trạng thái hoặc hành động khác.
Cấu trúc As if/As though miêu tả hành động giả tạo
As if/As though” + S + Verb + “as if/though” + Imaginary Situation |
Cấu trúc As if/As though được sử dụng để miêu tả hành động giả tạo hoặc hư cấu. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói hoặc người viết sử dụng “As if” hoặc “As though” kết hợp với một mệnh đề để miêu tả hành động giả tạo hoặc hư cấu. Ví dụ:
- He laughed as though he had just heard the funniest joke in the world
(Anh ấy cười như thể vừa nghe được câu chuyện cười hài hước nhất thế giới.)
- She acted as if she were a queen
(Cô ấy hành xử như thể cô ấy là một nữ hoàng.)
Câu trên tạo ra một hình ảnh sống động và chân thực, cho thấy rằng người đó có hành động hoặc trạng thái giả tạo, không phải là thực tế.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này với các mệnh đề khác nhau để miêu tả các hành động giả tạo khác nhau. Ví dụ:
- He talks as if he’s a famous actor
Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
- She looks as though she’s from another planet
(Cô ấy trông như thể cô ấy đến từ một hành tinh khác.)
Cấu trúc này giúp chúng ta tạo ra một hình ảnh sống động và mô tả chân thực về các hành động giả tạo hoặc hư cấu của người nói hoặc người viết.
Cấu trúc As if/As though để miêu tả trạng thái cảm xúc “As if/As though”
As if/As though” + Subject + Verb + “as if/though” + Emotion |
Cấu trúc As if/As though cũng có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc của người nói hoặc người viết. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói hoặc người viết sử dụng “As if” hoặc “As though” kết hợp với một mệnh đề để miêu tả trạng thái cảm xúc. Ví dụ:
- She looked as if she was about to cry
- (Cô ấy trông như thể sắp khóc.)
- He sounded as though he was angry
(Anh ấy nghe có vẻ như đang tức giận.)
Câu trên tạo ra một hình ảnh sống động và chân thực, cho thấy rằng người đó có trạng thái cảm xúc như thế nào.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này với các mệnh đề khác nhau để miêu tả các trạng thái cảm xúc khác nhau. Ví dụ:
- She smiled as if she was the happiest person in the world
- (Cô ấy mỉm cười như thể là người hạnh phúc nhất trên thế giới.)
- He laughed as though he had just heard the funniest joke in the world
( Anh ấy cười như thể vừa nghe được câu chuyện cười hài hước nhất thế giới.)
Cấu trúc này giúp chúng ta tạo ra một hình ảnh sống động và mô tả chân thực về các trạng thái cảm xúc của con người.
Cấu trúc As if/As though Miêu tả hành động không chắc chắn
As if/As though + Subject + Verb + “as if/though” + Uncertainty |
Cấu trúc As if/As though cũng có thể được sử dụng để miêu tả hành động không chắc chắn của người nói hoặc người viết. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói hoặc người viết sử dụng “As if” hoặc “As though” kết hợp với một mệnh đề để miêu tả hành động không chắc chắn. Ví dụ:
- He looked at me as if he didn’t believe what I was saying
(Anh ấy nhìn tôi như thể không tin vào những gì tôi đang nói.)
- She spoke to him as though she had known him for years
(Cô ấy nói chuyện với anh ta như thể đã quen biết nhau từ rất lâu.)
Câu trên tạo ra một hình ảnh sống động và chân thực, cho thấy rằng người đó có hành động không chắc chắn, không rõ ràng.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này với các mệnh đề khác nhau để miêu tả các hành động không chắc chắn khác nhau. Ví dụ:
- He walked as if he didn’t know where he was going
(Anh ấy đi bộ như thể không biết mình đang đi đến đâu.)
- She looked at the clock as though she was running out of time
(Cô ấy nhìn vào đồng hồ như thể đang cạn kiệt thời gian.)
Xem thêm.
Cấu trúc Once/One, ôn tập công thức và 3 mẹo phân biệt cho bạn.
Những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng anh.
Cấu trúc it’s time , ôn tập công thức và 5 cách sử dụng hiệu quả cho bạn.
Bài tập ôn tập
Bài tập sử dụng cấu trúc as if/as though để viết lại câu với nghĩa tương đương. Đáp án sẽ được đưa ra ở cuối phần bài tập.
1. She looks like she is very tired.
- _________________________________.
2. He acts like he knows everything.
- _________________________________.
3. It seems like they are having a great time.
- _________________________________.
4. He talks as if he is the boss.
- _________________________________.
5. She sings as if she is a professional singer.
- _________________________________.
6. He walks as though he is in pain.
- _________________________________.
7. It feels like we have been waiting forever.
- _________________________________.
8. She speaks as if she is angry with me.
- _________________________________.
9. He behaves as if he is scared of dogs.
- _________________________________.
10. It looks like it’s going to rain soon.
- _________________________________.
11. She smiles as though she doesn’t have a care in the world.
- _________________________________.
12. He works as if his life depends on it.
- _________________________________.
13. It sounds like someone is knocking on the door.
- _________________________________.
14. She cooks as if she is a chef.
- _________________________________.
15. He dresses as though he is going to a fancy party.
- _________________________________.
16. It smells like something is burning in the kitchen.
- _________________________________.
17. She writes as if she is a professional author.
- _________________________________.
18. He laughs as though he heard the funniest joke ever.
- _________________________________.
19. It tastes like there’s too much salt in the soup.
- _________________________________.
20. She runs as if she is being chased by something.
- _________________________________.
Đáp án:
1. She looks as if she is very tired.
2. He acts as if he knows everything.
3. It seems as though they are having a great time.
4. He talks as though he is the boss.
5. She sings as if she is a professional singer.
6. He walks as though he is in pain.
7. It feels as if we have been waiting forever.
8. She speaks as though she is angry with me.
9. He behaves as if he is scared of dogs.
10. It looks as if it’s going to rain soon.
11. She smiles as though she doesn’t have a care in the world.
12. He works as if his life depends on it.
13. It sounds as if someone is knocking on the door.
14. She cooks as though she is a chef.
15. He dresses as if he is going to a fancy party.
16. It smells as if something is burning in the kitchen.
17. She writes as though she is a professional author.
18. He laughs as though he heard the funniest joke ever.
19. It tastes as if there’s too much salt in the soup.
20. She runs as if she is being chased by something.
Hi vọng bài viết trên Tandaiduong.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn Cấu trúc “as if/As though” mà bạn cần chuẩn bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Cấu trúc Besides/beside trong ngữ pháp tiếng anh ôn tập công thức và 4 mẹo phân biệt cho bạn tại website cùng Tân Đại Dương nhé!