Trong tiếng Anh, việc nói một câu có sự liên kết một cách chuẩn chỉnh là điều vô cùng quan trọng. Thế nhưng, để làm được điều đó thì chúng ta cần phải hiểu rõ được cách dùng giới từ in on at trong từng trường hợp sao cho phù hợp nhất. Bài viết hôm nay Tandaiduong.edu.vn sẽ hướng dẫn các bạn làm được điều đó.
1. Giới từ là gì?
Giới từ (Prepositions) là những từ chỉ sự kết nối giữa các bộ phận trong câu văn, giúp hiểu rõ hơn ý nghĩa và ngữ cảnh của cả câu. Giới từ có thể là những từ chỉ thời gian, vị trí, sự chuyển động và quyền sở hữu…

Một số giới từ phổ thông như: in, on, at, to, about, among, of, over, into, within, up/down,…
- I went into the room.(Tôi đi vào trong phòng)
- At the time, I was sitting in the room. (Ngay lúc này, tôi đang ngồi trong phòng)
Đặc biệt, “In”, “On”, “At” được sử dụng phổ biến nhất, thường đứng trước các từ chỉ thời gian, nơi chốn, có thể nằm ở đầu câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- My father is watching TV in the bedroom. (Bố tôi đang xem TV trong phòng ngủ)
- At that time, I was walking on the street after school. (Lúc đấy, tôi đang đi dạo trên phố sau lúc tan trường)
- David will see you at 4 p.m. (David sẽ gặp bạn lúc 4 giờ chiều nhé)
2. Cách dùng giới từ in on at trong tiếng Anh
2.1. Cách dùng giới từ In On At để chỉ nơi chốn
Khái quát lại thì chúng ta có cách dùng giới từ in on at trong tiếng Anh là lúc chúng ta đề cập về vị trí của mọi thứ. Những giới này cho chúng ta biết điều gì về các địa điểm?
- Meet Cimon at the end of the road
Gặp Cimon ở cuối trục đường. - You left your glasses in the bedroom
Bạn để quên kính trong phòng ngủ. - Is that a spider on the wall?
đó là một con nhện trên tường?
a) Giới từ At tại một điểm
At cho chúng ta biết rằng danh từ sau được đặt tại một điểm hoặc vị trí cụ thể. Nó cho thấy một vị trí xác thực.
- He’s waiting at the entrance: Anh đó đang đợi ở cửa ra vào
- He’s sitting on his chair at his desk: Anh đấy đang ngồi trên ghế ở bàn làm việc.
- I work at a company: Tôi làm việc tại một công ty.
b) Giới từ In trong một không gian kín
In cho chúng ta biết danh từ đang ở trong một không gian kín (bao quanh hoặc đóng lại ở hầu hết các phía). Về cơ bản, khi 1 cái gì đấy ở bên trong một cái gì đấy.
- In a box: Trong 1 hộp.
- In a room: Trong một căn phòng.
- In a country: Trong một đất nước
c) Giới từ On sử dụng trên bề mặt
On cho chúng ta biết rằng danh từ sau đây nằm trên 1 bề mặt.
- On the table: Trên bàn
- On the floor: Trên sàn nhà
- On the chair: Trên ghế
Sự khác biệt giữa hai câu này là gì?
- She’s at the library: Cô đó đang ở thư viện.
- She’s in the library: Cô đấy đang ở trong thư viện.
Cô đó đang ở thư viện => Sự nhấn mạnh là vị trí của cô ấy và loại địa điểm cô đấy đã đến.
Cô đó đang ở trong thư viện. => nhấn mạnh loại tòa nhà mà cô đó đang ở.
Cả hai câu này đều rẻ để tư vấn nghi vấn, “Cô ấy ở đâu?”
2.2. Cách dùng giới từ In On At để chỉ thời gian
Chúng ta sử dụng:
- at tại 1 thời điểm xác thực
- in cho THÁNG, NẲM, THẾ KỶ và THỜI GIAN DÀI
- on cho DAYS và NGÀY
AtPRECISE TIME | InMONTHS, YEARS, CENTURIES and LONG PERIODS | OnDAYS and DATES |
at 3 o’clock | in May | on Sunday |
at 10.30am | in summer | on Tuesdays |
at noon | in the summer | on 6 March |
at dinnertime | in 1990 | on 25 Dec. 2010 |
at bedtime | in the 1990s | on Christmas Day |
at sunrise | in the next century | on Independence Day |
at sunset | in the Ice Age | on my birthday |
at the moment | in the past/future | on New Year’s Eve |
Ví dụ:
- I have a meeting at 10 am
Tôi có 1 cuộc họp lúc 10 giờ sáng. - The shop closes at midnight
cửa hàng đóng cửa lúc nửa đêm. - Janey went home at lunchtime
Janey về nhà vào giờ ăn trưa. - In UK, it often snows in December
Ở Anh, nó thường rơi tuyết vào tháng 12. - Do you think we will go to Jupiter in the future?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ đến Sao Mộc trong tương lai? - There should be a lot of progress in the next century
Sẽ có thể có sự tiến bộ trong thế kỷ đến. - Do you work on Sartuday?
Bạn có làm việc vào thứ bảy không? - Her birthday is on 21 November
Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 21 tháng 11. - Where will you be on New Year’s Day?
Bạn sẽ ở đâu vào ngày đầu năm mới?
3. Một số trường hợp thông dụng về cách dùng giới từ In On At trong tiếng Anh
Việc sử dụng giới từ at để miêu tả thời gian trong những biểu thức tiêu chuẩn sau đây:
Expression | Example |
at night | The stars shine at night. |
at the weekend* | I don’t usually work at the weekend. |
at Christmas*/Easter | I stay with my family at Christmas. |
at the same time | We finished the test at the same time. |
at present | He’s not home at present. Try later. |
Lưu ý rằng trong một vài người Anh đề cập “on the weekend” và “on Christmas”.
Lưu ý việc dùng các giới từ chỉ thời gian in và on trong những biểu thức phổ biến sau:
in | on |
in the morning | on Tuesday morning |
in the mornings | on Saturday mornings |
in the afternoon(s) | on Sunday afternoon(s) |
in the evening(s) | on Monday evening(s) |
khi chúng ta nhắc đến last, next, every, this chúng ta cũng không dùng at, in, on .
- I went to London last June. (not in last June)
- He’s coming back next Tuesday. (not on next Tuesday)
- I go home every Easter. (not at every Easter)
- We’ll call you this evening. (not in this evening)

4. Một số lưu ý về cách dùng giới từ In On At trong tiếng Anh
- Giới từ “In” sử dụng để chỉ các buổi lớn trong ngày (in the morning, in the afternoon,…), trong khi giới từ “at” được dùng để chỉ các buổi ngắn chỉ kéo dài vài tiếng, xen kẽ giữa những buổi lớn (at noon, at night…).
- Khi kể về những kỳ nghỉ, cả hai giới từ “at” và “in” được sử dụng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài (at Christmas Day, in Tet Holiday,…), khi mà giới từ “on” được dùng để chỉ ngày chính của dịp lễ (on Christmas day – đêm Giáng sinh, on New Year’s Eve – đêm giao thừa,..).
- Có từ chỉ cuối tuần, có thể dùng cả 3 giới từ “in”, “on”, “at”. Tuy nhiên giả dụ sử dụng giới từ “at” thì không mang “the” (at weekend, on the weekend, in the weekend).
- Lúc 3 giới từ “in”, “on”, “at” được sử dụng để chỉ cùng một địa điểm thì “in” sẽ chỉ ý nghĩa bên trong sự vật, “on” là trên bề mặt sự vật và “at” với nghĩa thông báo ai đấy đang ở địa điểm đấy.
5. Bài tập ứng dụng kèm đáp án
Bài tập 1: Điền những giới từ in, on, at vào chỗ trống sau:
- We went to a concert at the National Concert Hall.
- There isn’t a shop………………… the village where I live. It’s very small.
- Joe wasn’t ………………… the party. I don’t know why he didn’t go.
- There were about ten tables ………………… the restaurant, and four tables outside.
- I don’t know where my umbrella is. Perhaps I left it ………………… the bus.
Đáp án:
- at
- in
- at
- in
- on
Khép lại bài viết, chắc là các bạn đã phần nào hiểu hơn được các kiến thức có liên quan đến cách dùng giới từ in on at rồi đúng không nè. Các bạn hãy luôn không ngừng trau dồi, rèn luyện thêm kiến thức cũng như kĩ năng tiếng anh để chúng ta ngày một nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.
Ngoài ra, bạn có thể đọc nhiều bài viết hơn về cách học và ghi nhớ kiến thức tại trang web tandaiduong.edu.vn