Bỏ túi 1000 từ tiếng Anh thông dụng để áp dụng hàng ngày

Để việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày trở nên bình thường, thuận tiện thì bạn cần phải có vốn từ vựng đa dạng để có thể linh hoạt trong giao tiếp.

Hôm nay, Tân Đại Dương sẽ chia sẻ với bạn 1000 từ tiếng Anh thông dụng, hãy cùng chúng mình học nó ngay nhé!

1. Tầm quan trọng của việc học 1000 từ tiếng Anh thông dụng

1000 từ tiếng Anh thông dụng
1000 từ tiếng Anh thông dụng
  • Đầu tiên, việc học 1000 từ tiếng Anh thông dụng sẽ giúp cho bạn bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh của bạn. Điều này vô cùng quan trọng đối với các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết tiếng Anh. Bạn bổ sung càng nhiều vốn từ vựng thì các kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ càng được nâng cao.
  • Phù hợp dành cho những bạn đang mất gốc, học tiếng Anh cơ bản. Nếu bạn đang không biết học từ vựng từ đâu, không biết học như thế nào? Vậy thì hãy tham khảo ngay 1000 từ tiếng Anh thông dụng dưới đây, nó sẽ giúp cho bạn tiếp thu, học từ mới một cách nhanh chóng, dễ dàng hơn.
  • Tiếng Anh vốn là ngôn ngữ quốc tế, nơi bạn tiếp cận với nhiều nguồn tri thức chất lượng khác nhau. Chính vì thế, mà việc không ngừng học hỏi các từ vựng sẽ giúp bạn có thể nâng cao tư duy, trình độ của mình, không chỉ ở một ngôn ngữ mà còn là ở những kiến thức khác.

2. Tổng hợp 1000 từ tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ A:

– Able (adj.): có năng lực, có tài

– Abandon (v.) bỏ, từ bỏ

– About, (adv. Prep.) khoảng, về;

– Above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;

– Act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;

– Add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;

– Afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ;

– After, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi;

– Again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;

– Against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối;

– Age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi;

– Ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây;

– Agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành;

– Air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian;

– Allow, (v.) cho phép, để cho;

– Also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế;

– Always, (adv.) luôn luôn;

– Among, (prep.) giữa, ở giữa;

– Anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ;

– Animal, (n.) động vật, thú vật;

– Answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời;

– Appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện;

– Apple, (n.) quả táo;

– Area, (n.) diện tích, bề mặt;

– Arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);

– Arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;

– Arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;

– Apple /ˈæpl/: quả táo

– Angel /ˈeɪnʤəl/: thiên thần

– Ankle /ˈæŋkl/: mắt cá chân

– Alive /əˈlaɪv/: sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

– Actor /ˈæktə/: diễn viên

– Agree /əˈɡri/: đồng ý, tán thành

– About /əˈbaʊt/: khoảng

– Apart /əˈpɑːt/: qua một bên

– Admit /ədˈmɪt/: thừa nhận

– Adapt /əˈdæpt/: tra, lắp vào

– Again /əˈɡɛn/: lại, nữa, lần nữa

– After /ˈɑːftə/: sau đó

– Along /əˈlɒŋ/: dọc theo

– Adult /ˈædʌlt/: trưởng thành

– Angry /æŋɡri/: tức giận

– Above /əˈbʌv/: ở trên

– Amuse /əˈmjuːz/: làm cho vui, thích

– Alter /ˈɔːltə/: thay đổi, biến đổi, sửa đổi

– Annoy /əˈnɔɪ/: chọc tức, làm bực mình

– Ahead /əˈhɛd/: trước, về phía trước

– Agent /ˈeɪʤənt/: đại lý, tác nhân

– Awful /ˈɔːfʊl/: kinh khủng

– Allow /əˈlaʊ/: cho phép, để cho

– Alarm /əˈlɑːm/: báo động, báo nguy

– Arise /əˈraɪz/: xuất hiện, nảy ra

– Among /əˈmʌŋ/: ở giữa

– Anger /ˈæŋɡə/: sự tức giận

– Argue /ɑːɡju/: chứng tỏ, chỉ rõ

– Angle /ˈæŋɡl/: góc

– Alone /əˈləʊn/: một mình, cô đơn

– Aloud /əˈlaʊd/: lớn tiếng

– Arrow /ˈærəʊ/: tên, mũi tên

– Aware /əˈweə/: nhận thức

– Adopt /əˈdɒpt/: nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

– Aspect /ˈæspɛkt/: vẻ bề ngoài, diện mạo

– Avoid /əˈvɔɪd/: tránh xa

– Awake /əˈweɪk/: làm thức dậy

– Award /əˈwɔːd/: phần thưởng

– Animal /ˈænɪmᵊl/: động vật

– Author /ˈɔːθə:/: tác giả

– Autumn /ˈɔːtəm/: mùa thu

– August /ˈɔːɡəst/: tháng tám

– Admire /ədˈmaɪə/: khâm phục, thán phục

– Answer /ˈɑːnsə/: sự trả lời, trả lời

– Artist /ˈɑːtɪst/: nghệ sĩ

– Amount /əˈmaʊnt/: số tiền

1000 từ tiếng Anh thông dụng
1000 từ tiếng Anh thông dụng

– Across / əˈkrɒs/: qua, ngang qua

– Anyone /ˈɛnɪwʌn/: bất cứ ai

– Arrest /əˈrɛst/: bắt giữ, sự bắt giữ

– Appear /əˈpɪə/: xuất hiện

– Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi, hoảng sợ

– Appeal /əˈpiːl/: sự kêu gọi, lời kêu gọi

– Actual /ˈækʧʊəl/: thực tế, có thật

– Always /ˈɔːlweɪz/: luôn luôn

– Accuse /əˈkjuːz/: tố cáo, buộc tội, kết tội

– Anyway /ˈɛnɪweɪ/: thế nào cũng được

– Around /əˈraʊnd/: xung quanh

– Agency /ˈeɪʤənsi/: tác dụng, lực; môi giới, trung gian

– Advice /ədˈvaɪs/: lời khuyên

– Acting /ˈæktɪŋ/: diễn xuất

– Access /ˈæksɛs/: lối, cửa, đường vào

– Absorb /əbˈsɔːb/: thu hút, lôi cuốn

– Afford /əˈfɔːd/: có thể, có đủ khả năng, điều kiện

– Active /ˈæktɪv/: tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

– Affair /əˈfeə/: công việc

– Annual /ˈænjʊəl/: hàng năm, từng năm

– Arrive /əˈraɪv/: đến, tới nơi

– Action /ˈækʃᵊn/: hành động

– Attack /əˈtæk/: tấn công, sự tấn công

– Almost /ˈɔːlməʊst/: hầu như, gần như

– Adjust /əˈʤʌst/: sửa lại cho đúng, điều chỉnh

– Accept /əkˈsɛpt/: chấp nhận, chấp thuận

– Abroad /əˈbrɔːd/: ra nước ngoài, ngoài trời

– Assist /əˈsɪst/: giúp đỡ, tham dự, có mặt

– Assure /əˈʃʊə/: đảm bảo, cam đoan

– Attend /əˈtɛnd/: dự, có mặt

– Ability /əˈbɪləti/: có khả năng

– Assumed /əˈsjuːmd/: giả định

– Achieve /əˈʧiːv/: đạt được

– Another /əˈnʌðə/: khác

– Appoint /əˈpɔɪnt/: bổ nhiệm, chỉ định

– Account /əˈkaʊnt/: tài khoản

– Awkward /ˈɔːkwəd/: vụng về, lúng túng

– Average /ˈævərɪʤ/: trung bình cộng

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ B:

– Boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng

– Both det., pro(n) /bouθ/ cả hai

– Bother (v) /’bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình

– Bottle (n) /’bɔtl/ chai, lọ

– Bottom (n) (adj) /’bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng

– Bound (adj) bound to /baund/ nhất định, chắc chắn

– Bowl (n) /boul/ cái bát

– Box (n) /bɔks/ hộp, thùng

– Boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên

– Boyfriend (n) bạn trai

– Brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não

– Branch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường

– Brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)

– Brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm

– Bread (n) /bred/ bánh mỳ

– Break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ

– Broken (adj) /’broukən/ bị gãy, bị vỡ

– Breakfast (n) /’brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng

– Breast (n) /brest/ ngực, vú

– Breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi

– Breathe (v) /bri:ð/ hít, thở

– Breathing (n) /’bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở

– Breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống

– Brick (n) /brik/ gạch

– Bridge (n) /bridʤ/ cái cầu

– Brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt

– Bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói

– Brilliant (adj) /’briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

– Bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại

– Broad (adj) /broutʃ/ rộng

– Broadly (adv) /’brɔ:dli/ rộng, rộng rãi

– Broadcast (v) (n) /’brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá

– Brother (n) /’brΔðз/ anh, em trai

– Brown (adj) (n) /braun/ nâu, màu nâu

– Brush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét

– Bubble (n) /’bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm

– Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách

– Build (v) /bild/ xây dựng

– Building (n) /’bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh

– Bullet (n) /’bulit/ đạn (súng trường, súng lục)

– Bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)

– Burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu

– Burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)

– Burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức

– Bury (v) /’beri/ chôn cất, mai táng

– Bus (n) /bʌs/ xe buýt

– Bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm

– Business (n) /’bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh

– Businessman, businesswoman (n) thương nhân

– Busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn

– Between /bɪˈtwiːn/: giữa, khoảng cách

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C:

– Call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;

– Came, khung chì (để) lắp kinh (cửa);

– Camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại;

– Can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng;

– Change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi;

– Character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật;

– Charge, (n., v.) nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc;

– Chart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ;

– Check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra;

– Chick, gà con; chim con;

– Chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp;

– Child, (n.) đứa bé, đứa trẻ;

– Children, đứa bé, đứa trẻ;

– Choose, (v.) chọn, lựa chọn;

– Chord, (thơ ca) dây (đàn hạc);

– Circle, (n.) đường tròn, hình tròn;

– City, (n.) thành phố;

– Claim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu;

– Coat, (n.) áo choàng;

– Cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt;

– Collect, (v.) sưu tập, tập trung lại;

– Colony, thuộc địa;

– Color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour;

– Column, (n.) cột, mục (báo);

– Come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới;

– Common, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biến;

– Company, (n.) công ty;

– Compare, (v.) so sánh, đối chiếu;

– Complete, (adj., v.) hoàn thành, xong;;

– Condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế;

– Connect, (v.) kết nối, nối;

– Consider, (v.) cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến;

– Consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương;

– Contain, (v.) bao hàm, chứa đựng, bao gồm;

– Continent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ);

– Continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp;

– Control, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy;

– Cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn;

– Cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát;

– Copy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước;

– Corn, chai (chân);

– Corner, (n.) góc (tường, nhà, phố…);

– Correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa;

– Cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả;

– Cotton, (n.) bông, chỉ, sợi;

– Could, có thể, có khả năng;

– Count, (v.) đếm, tính;

– Country, (n.) nước, quốc gia, đất nước;

– Course, (n.) tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua;

– Cover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc;

– Cow, (n.) con bò cái;

– Crease, nếp nhăn, nếp gấp;

– Create, (v.) sáng tạo, tạo nên;

– Crop, (n.) vụ mùa;

1000 từ tiếng Anh thông dụng
1000 từ tiếng Anh thông dụng

– Cross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua;

– Crowd, (n.) đám đông;

– Cry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la;

– Current, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió);

– Cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt;

– Crime /kraɪm/: tội ác

– Climb /klaɪm/: leo, trèo

– Cross /krɒs/: vượt qua

– Claim /kleɪm/: yêu cầu

– Curve /kɜːv/: đường cong

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ D:

– Dad (n) /dæd/ bố, cha

– Daily (adj) /’deili/ hàng ngày

– Dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)

– Draft (n)(adj) (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế

– Drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê

– Drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng

– Dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu

– Dramatically (adv) /drə’mætikəli/ đột ngột

– Draw (v) /dro:/ vẽ, kéo

– Drawing (n) /’dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo

– Drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo

– Dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ

– Dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc

– Dressed (adj) cách ăn mặc

– Drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống

– Drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)

– Drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…)

– Drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy

– Drugstore /’drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm

– Drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống

– Drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu

– Dry (adj) (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô

– Due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng

– Dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần

– Dump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác

– During prep. /’djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian

– Dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi

– Duty (n) /’dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bổn phận, trách nhiệm

– Damage (n) (v) /’dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại

– Damp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp

– Dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ

– Dancing (n) /’dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ

– Dancer (n) /’dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa

– Danger (n) /’deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa

– Dangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểm

– Dare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; thách

– Dark (adj) (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội

– Data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệu

– Date (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu

– Daughter (n) /ˈdɔtər/ con gái

– Day (n) /dei/ ngày, ban ngày

– Dead (adj) /ded/ chết, tắt

– Deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ

– Deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán

– Dear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa

– Death (n) /deθ/ sự chết, cái chết

– Debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi

– Debt (n) /det/ nợ

– Decade (n) /’dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười

– Decay (n) (v) /di’kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát

– December (n) (abbr. Dec.) /di’sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp

– Decide (v) /di’said/ quyết định, giải quyết, phân xử

– Decision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử

– Declare (v) /di’kleə/ tuyên bố, công bố

– Decline (n) (v) /di’klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn

– Decorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí

– Decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí

– Decorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

– Decrease (v) (n) / ‘di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút

– Deep (adj) (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn

– Deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc

– Defeat (v) (n) /di’fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)

– Defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di’fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở

– Defend (v) /di’fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa

– Define (v) /di’fain/ định nghĩa

– Definite (adj) /dә’finit/ xác định, định rõ, rõ ràng

– Definitely (adv) /’definitli/ rạch ròi, dứt khoát

– Definition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa

– Degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

– Delay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ

– Deliberate (adj) /di’libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc

– Delicate (adj) /’delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử

– Delighted (adj) /di’laitid/ vui mừng, hài lòng

– Deliver (v) /di’livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

– Delivery (n) /di’livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biểu

– Demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu

– Demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ

– Dentist (n) /’dentist/ nha sĩ

– Deny (v) /di’nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận

– Department (n) /di’pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng

– Departure (n) /di’pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

– Depend (on) (v) /di’pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào

– Deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc

– Depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm

– Depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày

– Derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)

– Describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả

– Description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả

– Desert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn

– Deserted (adj) /di’zз:tid/ hoang vắng, không người ở

– Deserve (v) /di’zз:v/ đáng, xứng đáng

– Design (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế

– Desire (n) (v) /di’zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ E:

– Each, (det., pron.) mỗi;

– Ear, (n.) tai;

– Early, (adj., adv.) sớm;

– Earth, (n.) đất, trái đất;

– Ease, (n., v.,) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu;

– East, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông;

– Eat, (v.) ăn;

– Edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc;

– Effect, (n.) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả;

– Egg, (n.) trứng;

– Eight, tám;

– Either, (det., pron., adv.) mỗi, một; cũng phải thế;

– Electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện;

– Element, (n.) yếu tôd, nguyên tố;

– End, (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt;

– Enemy, (n.) kẻ thù, quân địch;

– Energy, (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực;

– Engine, (n.) máy, động cơ;

Enough, (det., pron., adv.) đủ;

– Enter, (v.) đi vào, gia nhập;

– Equal, (adj., n., v.) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang;

– Equate, làm cân bằng, san bằng;

– Especially, (adv.) đặc biệt là, nhất là;

– Evening, (n.) buổi chiều, tối;

– Event, (n.) sự việc, sự kiện;

– Exact, (adj.) chính xác, đúng;

– Example, (n.) thí dụ, ví dụ;

– Except, (prep., conj.) trừ ra, không kể; trừ phi;

– Excite, (v.) kích thích, kích động;

– Exercise, (n., v.) bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện;

– Experience, (n., v.) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi;

– Experiment, (n., v.) cuộc thí nghiệm; thí nghiệm;

– Eye, (n.) mắt

– Each /iːtʃ/: mỗi

– Easy /ˈiː.zi/ (a): dễ dàng

– Exit /ˈek.sɪt/ (n): lối thoát

– Exam /ɪɡˈzæm/ (n): ví dụ

– Every /ˈev.ri/: mỗi

– Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm

– Eight /eɪt/: số tám

– Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú

– Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện

– Earth /ɜːθ/ (n): trái đất

– Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n): đại bàng

– Either /ˈaɪ.ðər/ (adv): hoặc

– Enough /ɪˈnʌf/: đủ

– Effect /ɪˈfekt/: ảnh hưởng

– Ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo

– Energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng

– Expect /ɪkˈspekt/ (v): chờ đợi

– Easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng

– Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ

– Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): kích hoạt

– Estate /ɪˈsteɪt/ (n): động sản

– Entire /ɪnˈtaɪər/ (a): toàn bộ

– Effort /ˈef.ət/ (n): cố gắng

– Equity /ˈek.wɪ.ti/ (n): công bằng

– Engine /ˈen.dʒɪn/ (n): động cơ

– Extent /ɪkˈstent/ (n): mức độ

– Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n): ví dụ

– Eastern /ˈiː.stən/ (a): phía Đông

– Exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): chính xác

– Expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí

– Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích

– Excited (a): bị kích thích

– Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): thành phần

– Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (n): sự xuất bản, phiên bản

– Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v): vật trưng bày, triển lãm

– Endless /ˈend.ləs/ (a): mãi mãi

– Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a): kinh tế

– Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổi

– Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): chứng cớ

– Exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): luyện tập, thực hành

– Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ (n): thu nhập

– Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính, lượng giá

– Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n): sự phơi nhiễm, sự gian xảo

– Everyday /ˈev.ri.deɪ/ (a): mỗi ngày

– Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): giá trị

– Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): to lớn, khổng lồ

– Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư

– Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục

– Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n): điều hành

– Excellent /ˈek.səl.ənt/ (a): xuất sắc

– Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): sâu rộng, hiểu biết rộng

– Effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu lực

– Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn

– Expansion (n): sự bành trướng

– Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập

– Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n): có hiệu quả

– Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): trường hợp khẩn cấp

– Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ (n): sự tồn tại

– Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự phát triển

– Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a): đa cảm

– Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học

– Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người

– Exception /ɪkˈsep.ʃən/ (n): ngoại lệ

– Excessive: quá đáng

– Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ

– Exclusion /ɪkˈskluːd/ (v): loại trừ

– Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt

– Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (n): mọi thứ

– Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): nơi làm việc, công việc

– Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): doanh nghiệp

1000 từ tiếng Anh thông dụng
1000 từ tiếng Anh thông dụng

– Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, sau cùng

– Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu hiện, cách biểu lộ

– Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): buổi triển lãm​​

– Enrollment: ghi danh

– Excellence /ˈek.səl.əns/ (n): xuất sắc

– Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): hăng hái

– Everywhere /ˈev.ri.weər/ (adv): khắp nơi

– Excitement /ɪkˈsaɪt/ (n): sự phấn khích

– Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm

– Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): hôn ước, lễ đính hôn

– Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường

– Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật

– Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n): kinh nghiệm

– Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a): phương pháp giáo dục

– Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): hiệu quả

– Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n): sự khám phá, thăm dò

– Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): kiểm tra

– Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n): khích lệ, khuyến khích

– Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): sự mong đợi

– Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): chứng thực

– Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ (a): giải thích

– Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a): số mũ

– Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ (a): bình đẳng

– Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n): sự thay thế

– Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a): vô cảm

– Excrescence /ekˈskres.əns/ (n): sự xuất hiện

– Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ (a): cảm thán, thán từ

– Enthusiastic: tận tâm

– Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n): khai thác, sự lợi dụng

– Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n): sự lấn chiếm

– Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a): dựa theo kinh nghiệm

– Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n): kinh tế lượng

– Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a): đau đớn, dữ dội

– Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n): điện phân, điện từ

– Electrolytic: điện phân

– Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n): không rõ ràng

– Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n): kẻ ám sát

– Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n): cảm động

– Expressivity: biểu cảm

– Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): thuộc về môi trường

– Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n): giải trí

– Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a): lạ lùng, phi thường

– Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (n): thành lập

– Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n): sự khuyến khích

– Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự lúng túng

– Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ (a): tĩnh điện

– Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n): khoa nội tiết

– Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n): làm rõ ràng, giác ngộ

– Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n): khác thường

– Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a): viễn chinh

– Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n): biểu thị

– Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc

– Equilibristic: cân bằng

– Equilibration: thăng bằng 

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ F:

– Face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt

– Facility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

– Fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện

– Factor (n) /’fæktə / nhân tố

– Factory (n) /’fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng

– Fail (v) /feil/ sai, thất bại

– Failure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại

– Faint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt

– Faintly (adv) /’feintli/ nhút nhát, yếu ớt

– Fair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi

– Fairly (adv) /’feəli/ hợp lý, công bằng

– Faith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo

– Faithful (adj) /’feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực

– Faithfully (adv) /’feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực

– Fall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã

– Fall over ngã lộn nhào, bị đổ

– False (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối

– Fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng

– Familiar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc

– Family (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình

– Famous (adj) /’feiməs/ nổi tiếng

– Fan (n) /fæn/ người hâm mộ

– Fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng

– Far (adv)., (adj) /fɑ:/ xa

– Further (adj) /’fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa

– Farm (n) /fa:m/ trang trại

– Farming (n) /’fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng

– Farmer (n) /’fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại

– Fashion (n) /’fæ∫ən/ mốt, thời trang

– Fashionable (adj) /’fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang

– Fast (adj) (adv) /fa:st/ nhanh

– Fasten (v) /’fɑ:sn/ buộc, trói

– Fat (adj) (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo

– Father (n) /’fɑ:ðə/ cha (bố)

– Faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu….)

– Fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót

– Favour (BrE) (NAmE favor) (n) /’feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố

– Favourite (NAmE favorite) (adj) (n) /’feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích

– Fear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại

– Feather (n) /’feðə/ lông chim

– Feature (n) (v) /’fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của…

– February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2

– Federal (adj) /’fedərəl/ liên bang

– Fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí

– Feed (v) /fid/ cho ăn, nuôi

– Feel (v) /fi:l/ cảm thấy

– Feeling (n) /’fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác

– Fellow (n) /’felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí

– Female (adj) (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái

– Fence (n) /fens/ hàng rào

– Festival (n) /’festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan

– Fetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ

– Fever (n) /’fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt

– Few det., (adj) pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài

– Field (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường

– Fight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu

– Fighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh

– Figure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả

– File (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu

– Fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín

– Film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phim

– Final (adj) (n) /’fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết

– Finally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng

– Finance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn

– Financial (adj) /fai’næn∫l/ thuộc (tài chính)

– Find (v) /faind/ tìm, tìm thấy

– Find out sth khám phá, tìm ra

– Fine (adj) /fain/ tốt, giỏi

– Finely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng

– Finger (n) /’fiɳgə/ ngón tay

– Finish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối

– Finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành

– Fire (n) (v) /’faiə/ lửa; đốt cháy

– Firm (n)(adj) (adv) /’fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ

– Firmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết

– Fish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá

– Fit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng

– Fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang

– Flag (n) /’flæg/ quốc kỳ

– Flame (n) /fleim/ ngọn lửa

– Flash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy

– Flat (adj) (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng

– Flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /’fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị

– Flesh (n) /fle∫/ thịt

– Flight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay

– Float (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng

– Flood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập

– Floor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)

– Flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳ

– Flow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảy

– Flower (n) /’flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa

– Flu (n) /flu:/ bệnh cúm

– Fly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay

– Flying (adj) (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay

– Focus (v) (n) /’foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)

– Fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp

– Folding (adj) /´fouldiη/ gấp lại được

– Follow (v) /’fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo

– Following (adj) (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo

– Food (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn

– Foot (n) /fut/ chân, bàn chân

– Football (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá

– Force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép

– Forecast (n) (v) /fɔ:’kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo

– Foreign (adj) /’fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

– Forest (n) /’forist/ rừng

– Forever (BrE also for ever) (adv) /fə’revə/ mãi mãi

– Forget (v) /fə’get/ quên

– Forgive (v) /fərˈgɪv/ tha, tha thứ

– Fork (n) /fɔrk/ cái nĩa

– Form (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành

– Formal (adj) /fɔ:ml/ hình thức

– Former (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên

– Formula (n) /’fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức

– Fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng

– Forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước

– Forward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước

– Found (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy

– Foundation (n) /faun’dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức

– Frame (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí

– Free (adj) (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do

– Freely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải mái

– Freeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnh

– Frozen (adj) /frouzn/ lạnh giá

– Frequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyên

– Frequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyên

– Fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn

– Freshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn

– Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu

– Fridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh

– Friend (n) /frend/ người bạn 

– Frighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ

– Freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng

– Fruit (n) /fru:t/ quả, trái cây

– Fry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán

– Fuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu

– Full (adj) /ful/ đầy, đầy đủ

– Fun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước

– Function (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)

– Fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ

– Fundamental (adj) /,fʌndə’mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu

– Funeral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang

– Funny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hài

– Fur (n) /fə:/ bộ da lông thú

– Furniture (n) /’fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)

– Function /ˈfʌŋkʃᵊn:/: chức năng

– Franchise /ˈfrænʧaɪz/: chuỗi

– Fortunate / ˈfɔːʧnɪt/: may mắn

– Freelance /ˈfriːˌlɑːns/: nghề tự do

– Foundation /faʊnˈdeɪʃᵊn/: nền tảng, thiết lập

– Frequently /ˈfriːkwəntli/: thường xuyên

– Functional /ˈfʌŋkʃənl/: chức năng

– Friendship /ˈfrɛndʃɪp/: tình bạn

– Federation /ˌfɛdəˈreɪʃᵊn/: liên kết

– Facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/: tạo điều kiện

– Formidable /ˈfɔːmɪdəbᵊl/: ghê gớm, dữ dội

– Fellowship /ˈfɛləʊʃɪp/: tình bằng hữu

– Fundamental /ˌfʌndəˈmɛntl/: cơ bản

– Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/: hơn nữa

– Forthcoming /fɔːθˈkʌmɪŋ/: sắp tới, sắp đến

– Frustration /frʌsˈtreɪʃᵊn/: thất vọng, phản kháng

– Fashionable /ˈfæʃnəbᵊl/: hợp thời trang

– Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/: hấp dẫn, quyến rũ

– Fascination /ˌfæsɪˈneɪʃᵊn/: mê hoặc

– Fundraising /ˈfʌndˌreɪzɪŋ/: gây quỹ

– Familiarity /fəˌmɪliˈærəti/: quen thuộc, tính thân mật

– Forgiveness /fəˈɡɪvnɪs/: sự tha thứ

– Fingerprint /ˈfɪŋɡəprɪnt/: vân tay

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ G:

– Garden, (n.) vườn;

– Gas, (n.) khí, hơi đốt;

– Gather, (v.) tập hợp; hái, lượm, thu thập;

– Gave, cho, biếu, tặng, ban;

– General, (adj.) chung, chung chung; tổng;

– Gentle, (adj.) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng;

– Get, (v.) được, có được;

– Game /geɪm/: trò chơi

– Gold /gəʊld/: vàng

– Good /gʊd/: tốt

– Give /gɪv/: tặng, đưa

– Gate /geɪt/: cổng

– Goal /gəʊl/: mục tiêu, bàn thắng

– Girl /gɜːl/: cô gái

– Gain /geɪn/: thu được

– Gift /gɪft/: quà tặng

– Glue /gluː/: keo dính

– Glad /glæd/: vui sướng

– Gene /ʤiːn/: gia hệ

– Gray /greɪ/: màu xám

– Grow /grəʊ/: lớn lên

– Grid /grɪd/: lưới

– Grape /greɪp/: nho

– Green /griːn/: màu xanh

– Group /gruːp/: nhóm

– Guest /gɛst/: khách mời

– Guide /gaɪd/: hướng dẫn

– Grown /grəʊn/: tăng

– Giant /ˈʤaɪənt/: người khổng lồ

– Great /greɪt/: tuyệt

– Grand /grænd/: vĩ đại, rộng lớn

– Grade /greɪd/: cấp

– Glove /glʌv/: găng tay

– Grave /greɪv/: mộ, nghiêm trang

– Guess /gɛs/: phỏng đoán

– Grant /grɑːnt/: khoản trợ cấp

– Guard /gɑːd/: bảo vệ

– Goods /gʊdz/: của cải, mặt hàng

– Grain /greɪn/: ngũ cốc

– Glass /glɑːs/: thủy tinh

– Global /ˈgləʊbəl/: toàn cầu

– Garden /ˈgɑːdn/: vườn

– Genius /ˈʤiːniəs/: thiên tài

– Gender /ˈʤɛndə/: giới tính

– Growth /grəʊθ/: sự phát triển

– Golden /ˈgəʊldən/: vàng

– Gentle /ˈʤɛntl/: dịu dàng

– Ground /graʊnd/: đất

– Gamble /ˈgæmbl/: đánh bạc

– Govern /ˈgʌvən/: quản lý, thống trị

– Garage /ˈgærɑːʒ/: nhà để ô tô

– Gently /ˈʤɛntli/: dịu dàng

– Guilty /ˈgɪlti/: tội lỗi

– Gentle /ˈʤɛntl/: dịu dàng

– Gather /ˈgæðə/: tụ họp

– Graphic /ˈgræfɪk/: đồ họa

– General /ˈʤɛnərəl/: chung, tổng

– Gravity /ˈgrævɪti/: trọng lực

– Genetic /ʤɪˈnɛtɪk/: di truyền

– Grammar /ˈgræmə/: ngữ pháp

– Gallery /ˈgæləri/: bộ sưu tập

– Genuine /ˈʤɛnjʊɪn/: chính hãng

– Garment /ˈgɑːmənt/: quần áo

– Grocery /ˈgrəʊsəri/: tạp hóa

– Gradual /ˈgrædjʊəl/: dần dần

– Gateway /ˈgeɪtweɪ/: cổng vào

– Glasses /ˈglɑːsɪz/: kính đeo

– Greater /ˈgreɪtə/: lớn hơn

– Garbage /ˈgɑːbɪʤ/: đồ lòng, rác

– Goodbye /gʊdˈbaɪ/: tạm biệt

– Governor /ˈgʌvənə/: thống đốc

– Generous /ˈʤɛnərəs/: hào phóng

– Guidance /ˈgaɪdəns/: hướng dẫn

– Geometry /ʤɪˈɒmɪtri/: hình học

– Guardian /ˈgɑːdiən/: người giám hộ

– Gasoline /ˈgæsəʊliːn/: xăng

– Grandson /ˈgrænsʌn/: cháu trai

– Generate /ˈʤɛnəreɪt/: tạo ra

– Graphics /ˈgræfɪks/: đồ họa

– Greeting /ˈgriːtɪŋ/: lời chào

– Grateful /ˈgreɪtfʊl/: tri ân

– Grouping /ˈgruːpɪŋ/: phân nhóm

– Genomics : bộ gen

– Goodwill /ˈgʊdˈwɪl/: thiện chí

– Gambling /ˈgæmblɪŋ/: bài bạc

– Goodness /ˈgʊdnɪs/: nhân hậu

– Gentleman /ˈʤɛntlmən/: quý ông, quý phái

– Geography /ʤɪˈɒgrəfi/: môn địa lý

– Generally /ˈʤɛnərəli/: nói chung là

– Guerrilla /gəˈrɪlə/: du kích

– Guarantee /ˌgærənˈtiː/: bảo hành

– Generally /ˈʤɛnərəli/: nói chung

– Goldsmith /ˈgəʊldsmɪθ/: thợ kim hoàn

– Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/: hình học

– Genuinely /ˈʤɛnjʊɪnli/: chân thật

– Generator /ˈʤɛnəreɪtə/: máy phát điện

– Glamorous /ˈglæmərəs/: hào nhoáng

– Groceries /ˈgrəʊsəriz/: hàng tạp hóa

1000 từ tiếng Anh thông dụng
1000 từ tiếng Anh thông dụng

– Gradually /ˈgrædjʊəli/: dần dần

– Gathering /ˈgæðərɪŋ/: thu nhập

– Gratitude /ˈgrætɪtjuːd/: lòng biết ơn

– Graduation /ˌgrædjʊˈeɪʃən/: tốt nghiệp

– Generation /ˌʤɛnəˈreɪʃən/: thế hệ

– Government /ˈgʌvnmənt/: chính phủ

– Girlfriend /ˈgɜːlˌfrɛnd/: bạn gái

– Geographic /ʤɪəˈgræfɪk/: địa lý

– Generosity /ˌʤɛnəˈrɒsɪti/: hào phóng, rộng lượng

– Generously /ˈʤɛnərəsli/: hào phóng

– Groundwork /ˈgraʊndwɜːk/: cơ sở

– Grandchild /ˈgrænʧaɪld/: cháu của ông bà

– Goalkeeper/ˈgəʊlˌkiːpə/: thủ môn

– Gynecology /ˌgaɪnɪˈkɒləʤi/: phụ khoa

– Gastronomic /ˌgæstrəˈnɒmɪk/: kinh tế học

– Grandfather /ˈgrændˌfɑːðə/: ông nội/ông ngoại

– Grandmother /ˈgrænˌmʌðə/: bà nội/bà ngoại

– Gingerbread /ˈʤɪnʤəbrɛd/: bánh gừng

– Generalized /ˈʤɛnərəlaɪzd/: tổng quát

– Grammatical /grəˈmætɪkəl/: ngữ pháp

– Grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà

– Gravimetric /ˌgrævɪˈmɛtrɪk/: trọng lực, trọng lượng

– Gallbladder /ˈgɔːlˌblædə/: túi mật

– Gerontology /ˌʤɛrɒnˈtɒləʤi/: ngành nghiên cứu tuổi già

– Gravitationally /ˌgrævɪˈteɪʃən(ə)li/: hấp dẫn

– Governmentalism /ˌgʌvənˈmɛntlɪz(ə)m/: chủ nghĩa chính quyền

– Gastroenteritis /ˈgæstrəʊˌɛntəˈraɪtɪs/: viêm dạ dày ruột

– Gastronomically /ˌgæstrəˈnɒmɪk(ə)li/: nói về mặt kinh tế học

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ H:

– Habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quán

– Hair (n) /heə/ tóc

– Hairdresser (n) /’heədresə/ thợ làm tóc

– Half (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa

– Hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

– Hammer (n) /’hæmə/ búa

– Hand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho

– Handle (v) (n) /’hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai

– Hang (v) /hæŋ/ treo, mắc

– Happen (v) /’hæpən/ xảy ra, xảy đến

– Happiness (n) /’hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc

– Hard (adj) (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực

– Harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hại

– Hat (n) /hæt/ cái mũ

– Hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận

– Hatred (n) /’heitrid/ lòng căm thù, sự căm ghét

– Head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đạo, dẫn đầu

– Headache (n) /’hedeik/ chứng nhức đầu

– Heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành

– Health (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh

– Hear (v) /hiə/ nghe

– Heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim

– Heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng

– Heaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường

– Heavy (adj) /’hevi/ nặng, nặng nề

– Heel (n) /hi:l/ gót chân

– Height (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

– Hell (n) /hel/ địa ngục

– Help (v) (n) /’help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ

– Helpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡ

– Hence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế

– Hero (n) /’hiərou/ người anh hùng

– Herself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta

– Hesitate (v) /’heziteit/ ngập ngừng, do dự

– Hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu

– High (adj) (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao

– Highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ

– Hip (n) /hip/ hông

– Hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà…); sự thuê, sự cho thuê

– History (n) /´histəri/ lịch sử, sử học

– Hit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm

– Hobby (n) /’hɒbi/ sở thích riêng

– Hold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ

– Holiday (n) /’hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ

– Hollow (adj) /’hɔlou/ rỗng, trống rỗng

– Home (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình

– Honest (adj) /’ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật

– Honestly (adv) /’ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật

– Hook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu

– Hope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng

– Horizontal (adj) /,hɔri’zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)

– Horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò…)

– Horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn

– Horse (n) /hɔrs/ ngựa

– Hospital (n) /’hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương

– Host (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị….)

– Hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức

– Hotel (n) /hou´tel/ khách sạn

– Hour (n) /’auз/ giờ

– House (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà

– Housing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ở

– However (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào

– Huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ

– Human (adj) (n) /’hju:mən/ (thuộc) con người, loài người

– Humorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh

– Hungry (adj) /’hΔŋgri/ đó

– Hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn

– Hurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút

– Hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại

– Husband (n) /´hʌzbənd/ người chồng

– Humiliation /hjuːˌmɪliˈeɪʃᵊn/: sự sỉ nhục

– Hairdresser /ˈheəˌdrɛsə/: thợ cắt tóc

– Housekeeper /haʊsˌkiːpə/: người quản gia

– Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: lịch sử

– Horizontal /ˌhɒrɪˈzɒntl/: ngang, nằm ngang

– Helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/: máy bay trực thăng

– Homosexual /ˈhəʊməʊˈsɛksjʊəl/: đồng tính luyến ái

– Hemisphere /ˈhɛmɪsfɪə/: bán cầu

– Hypothesis /haɪˈpɒθɪsɪs/: sự giả thuyết

– Hesitation /ˌhɛzɪˈteɪʃᵊn/: do dự

– Honourable /ˈɒnərəbᵊl:/: danh giá, vẻ vang

– Hysterical /hɪsˈtɛrɪkəl/: loạn trí

– Harmonious /hɑːˈməʊniəs/: hài hòa

– Household /ˈhaʊshəʊld/: hộ gia đình

– Happening /ˈhæpnɪŋ/: đang xảy ra, biến cố, tai họa

– Highlight /ˈhaɪˌlaɪt/: điểm nổi bật

– Historian /hɪsˈtɔːrɪən/: nhà sử thi

– Hierarchy /ˈhaɪərɑːki/: hệ thống cấp bậc

– Hurricane /ˈhʌrɪkən/: bão

– Honorable /ˈɒnərəbᵊl/: danh giá

– Hostility /hɒsˈtɪləti/: thù địch

– Honeymoon /ˈhʌnɪmuːn/: tuần trăng mật

– Hardware /ˈhɑːdweə/: phần cứng

– Handling /ˈhændlɪŋ/: sự điều khiển

– Heritage /ˈhɛrɪtɪʤ/: gia tài

– Humanity /hjuːˈmænəti/: nhân loại

– Historic /hɪsˈtɒrɪk/: lịch sử

– Homeless /ˈhəʊmlɪs/: vô gia cư

– Highland /ˈhaɪlənd/: cao nguyên

– Horrible /ˈhɒrəbᵊl/: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ

– However /haʊˈɛvə/: tuy nhiên, thế nhưng

– Himself /hɪmˈsɛlf/: bản thân anh ấy

– History /ˈhɪstəri/: lịch sử

– Holding /ˈhəʊldɪŋ/: giữ, chiếm hữu

– Helping /ˈhɛlpɪŋ/: giúp đỡ

– Hundred /ˈhʌndrəd/: trăm

– Holiday /ˈhɒlədeɪ/: kỳ nghỉ

Trên đây là bộ từ vựng 1000 từ tiếng Anh thông dụngTân Đại Dương muốn gửi đến bạn. Mong các bạn có thể tích lũy nó vào vốn từ vựng của mình.

Nếu như bạn muốn có thể tham khảo thêm các bài viết về cách phát âm để có thể đọc chuẩn được những từ vựng trên nhé.

Leave a Comment